中国
GONGYI HENGXING HARDWARE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,922,255.98
交易次数
256
平均单价
27,040.06
最近交易
2025/09/30
GONGYI HENGXING HARDWARE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GONGYI HENGXING HARDWARE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,922,255.98 ,累计 256 笔交易。 平均单价 27,040.06 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-11-14 | HANAKA KOREA POWER CABLES JOINT STOCK COMPANY | Stranded wire, ropes and cables Cá.p thép bện 1x2.30+18x2.20mm, gồm 19 sợi tao được mạ kẽm và vặn xoắn, được bôi mỡ; Đường kính 2.30mm và 2.20mm; NSX Gongyi Henxing, để sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100% | 20381.00Kilograms | 22113.00USD |
| 2021-05-12 | CôNG TY TNHH CáP ĐIệN LựC KEVIN VIệT NAM | Dây thép mạ kẽm đã bện xoắn7x3.31MM(Gồm7 sợi đơn bện thành1 lõi,đường kính sợi đơn là 3.31mm),loại S,đã bôi mỡ toàn phần,chưa cách điện,dùng để sản xuất dây cáp điện,không phải cáp bê tông, mới 100%. | 0.12KMTR | 67.68USD |
| 2025-03-05 | CÔNG TY TNHH CÁP ĐIỆN LỰC KEVIN VIỆT NAM | 7/3.07MM twisted galvanized steel wire with a total diameter of 9.21 mm (Consists of 7 single wires braided into 1 core, each single wire diameter is 3.07 mm) not strand, type S, greased, not insulated. | 11025.00MTR | 4156.43USD |
| 2021-09-08 | CôNG TY TNHH VạN ĐạT | Dây bện tao bằng thép không hợp kim, mạ kẽm các bon cao C:0.50%min, đk 6.9mm (7 x 2.3 mm) theo tiêu chuẩn YB/T5004-2012. Dùng để sản xuất lõi dây điện ACSR, hàng mới 100% | 2775.00KGM | 3052.50USD |
| 2019-08-21 | CôNG TY TNHH CáP ĐIệN LựC KEVIN VIệT NAM | Dây thép mạ kẽm đã bện xoắn19X2.0MM (gồm19 sợi đơn bện thành 1 lõi, đk 1 sợi đơn là 2.0mm), loại Z,đã bôi mỡ toàn phần,chưa cách điện,dùng để sx dây cáp điện, hsx GONGYI HENGXING, mới 100%#&75,075.609 | 75.07KMTR | 45720.68 |
| 2019-06-28 | CôNG TY Cổ PHầN CáP đIệN Và Hệ THốNG LS-VINA | Cáp thép mạ kẽm 18*1.8+1*1.9 loại có 2 lớp xoắn ngược chiều nhau, dùng làm lõi cáp nhôm dẫn điện chịu lực ACSR. GAST STRAND FOR ACSR 18*1.8+1*1.9 (hàng mới 100%) | 444.00KGM | 730.38USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |