中国
PINGXIANG RUIXIANG IMP & EXP TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,395,295.48
交易次数
4,229
平均单价
2,694.56
最近交易
2025/09/29
PINGXIANG RUIXIANG IMP & EXP TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG RUIXIANG IMP & EXP TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 11,395,295.48 ,累计 4,229 笔交易。 平均单价 2,694.56 ,最近一次交易于 2025/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-04-06 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU YêN CHI 68 | Other, electrically operated Wood engraving machine (CNC), fixed type .model: 2225. Voltage 220V/50Hz, capacity of 1.5kW x 8. 100% new sx 2022 | 6.00PCE | 8700.00USD |
| 2021-12-07 | CôNG TY TNHH TST LạNG SơN | Lưới lọc bằng thép không gỉ.(Dạng lưới đan, không hàn ở các mắt nối, chưa phủ mạ hoặc tráng kẽm).Dùng cho máy gia công gỗ. KT: Dài 12 - 27 cm x rộng 7 - 10 cm) Mới 100% | 507.00KGM | 608.40USD |
| 2022-01-05 | TST LANG SON | Plasterboard (faceboard) type D from birch tree (Betula scientific name) has treated heat, used as raw material to produce surfaces of plywood. KT: (2500 * 1300 * 0.35) mm + -3%. 100% new | 12800.00TAM | 15360.00USD |
| 2022-01-05 | TST LANG SON | Peeling board (face plank) E from birch tree (Betula science name) has treated heat, used as a raw material to produce surfaces of plywood. KT: (2500 * 1300 * 0.35) mm + -3%. 100% new | 9600.00TAM | 6720.00USD |
| 2021-10-11 | CôNG TY TNHH TST LạNG SơN | Keo dán kính tổng hợp có thành phần epoxy resin (dạng lỏng). Nhãn hiệu : CHENXIN. (20kg/thùng). Mới 100% | 360.00KGM | 180.00USD |
| 2021-12-16 | CôNG TY TNHH HOA NGâN LS | Máy soi (dò biên) gỗ,dùng để cắt gỗ theo đường soi (đặt cố định) Model: MXS5115A. Dùng điện 380V-3kw. Mới 100% SX 2021 | 2.00PCE | 600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |