中国
FOSHAN BJ OFFICE FURNITURE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,817.00
交易次数
20
平均单价
1,140.85
最近交易
2023/09/28
FOSHAN BJ OFFICE FURNITURE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN BJ OFFICE FURNITURE CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 22,817.00 ,累计 20 笔交易。 平均单价 1,140.85 ,最近一次交易于 2023/09/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-09-28 | VIETNAM EYEGLASS PRODUCTION COMPANY LTD | Upholstered Ghế phòng họp, đế thép, phần đệm ghế bằng vải, model: CH-357C-2, size: 530*620*875.Hsx: Foshan BJ Office Furniture Co., Ltd. Hàng mới 100% | 14.00Pieces | 686.00USD |
| 2023-09-28 | VIETNAM EYEGLASS PRODUCTION COMPANY LTD | Upholstered Ghế sofa, KT 850*810*780, khung gỗ CN, chân thép, đệm ghế PVC,chiều cao từ mặt đất đến mặt trên của mặt ghế ở chỗ thấp nhất:42cm, model: S123-1. Hsx:Foshan BJ Office Furniture Co., Ltd. Mới 100%. | 2.00Pieces | 228.00USD |
| 2023-09-28 | VIETNAM EYEGLASS PRODUCTION COMPANY LTD | Wooden furniture of a kind used in offices Đồ nội thất văn phòng, bàn nhân viên, kích thước 1200*600*750, chất liệu: gỗ công nghiệp MCF, model: SQR-WK01. Hsx: Foshan BJ Office Furniture Co., Ltd. Hàng mới 100% | 29.00Pieces | 3364.00USD |
| 2023-09-28 | VIETNAM EYEGLASS PRODUCTION COMPANY LTD | Wooden furniture of a kind used in offices Đồ nội thất văn phòng, tủ đựng đồ, kích thước 1800*400*1800, chất liệu: gỗ công nghiệp MCF, model: BG-11. Hsx: Foshan BJ Office Furniture Co., Ltd. Hàng mới 100% | 4.00Pieces | 1564.00USD |
| 2023-09-28 | VIETNAM EYEGLASS PRODUCTION COMPANY LTD | Upholstered Ghế văn phòng, đế thép, phần đệm ghế bằng PVC, size:585*580*850, model: RK02. Hsx:Foshan BJ Office Furniture Co., Ltd. Hàng mới 100% | 4.00Pieces | 228.00USD |
| 2023-09-28 | VIETNAM EYEGLASS PRODUCTION COMPANY LTD | Wooden furniture of a kind used in offices Đồ nội thất văn phòng, bàn họp, kích thước 4000*1600*760, chất liệu: gỗ công nghiệp MCF với khung thép, model: SQR-MET. Hsx: Foshan BJ Office Furniture Co., Ltd. Hàng mới 100% | 1.00Pieces | 481.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |