中国
NINGBO SINO-RESOURCE IMP.& EXP.CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,037,731.97
交易次数
762
平均单价
3,986.52
最近交易
2025/07/21
NINGBO SINO-RESOURCE IMP.& EXP.CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO SINO-RESOURCE IMP.& EXP.CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,037,731.97 ,累计 762 笔交易。 平均单价 3,986.52 ,最近一次交易于 2025/07/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-07-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI HâN NGọC | Bộ phận của thiết bị làm lạnh dùng trong công nghiệp: Thiết bị làm bay hơi, Model: DD3S/352B-CF 9.52mm, 220V, Hiệu: Supcool, hàng mới 100%. | 15.00PCE | 1815.00USD |
| 2019-07-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI HâN NGọC | Bộ phận của thiết bị làm lạnh dùng trong công nghiệp: Thiết bị làm bay hơi, Model: DD6/352A, 380V, Hiệu: Supcool, hàng mới 100%. | 5.00PCE | 850.00USD |
| 2020-05-13 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN KHảO SáT THIếT Kế Và THươNG MạI PHươNG SơN | Máy nén(không có bình khí đi kèm dùng cho thiết bị làm lạnh, chưa có môi chất,không dùng cho điều hòa ô tô),model WHP19460DCC3,cs 6.5HP-380V,hiệu Highly, mới 100% | 5.00PCE | 1139.25USD |
| 2020-05-13 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN KHảO SáT THIếT Kế Và THươNG MạI PHươNG SơN | Bộ phận thiết bị làm lạnh: Thiết bị làm ngưng tụ (dùng trong kho lạnh) hiệu Supcool, model CD-55, điện áp 380V, công suất 19.2KW. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 403.36USD |
| 2021-07-20 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN KHảO SáT THIếT Kế Và THươNG MạI PHươNG SơN | Bộ phận thiết bị làm lạnh: Thiết bị làm bay hơi (dùng trong kho lạnh) model DJ7.8/452A-F, điện áp 380V, công suất 8.2KW,hiệu Supcool,nsx: NINGBO SINO-RESOURCE IMP.& EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 810.81USD |
| 2020-05-13 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN KHảO SáT THIếT Kế Và THươNG MạI PHươNG SơN | Máy nén(không có bình khí đi kèm, dùng cho thiết bị làm lạnh,chưa có môi chất, không dùng cho điều hòa ô tô),model DTH488LC3,cs 3.5HP-380V,hiệu Highly ,mới 100% | 4.00PCE | 617.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |