越南
CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA CONG NGHE A CHAU
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,597,838.89
交易次数
44
平均单价
149,950.88
最近交易
2025/06/30
CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA CONG NGHE A CHAU 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA CONG NGHE A CHAU在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,597,838.89 ,累计 44 笔交易。 平均单价 149,950.88 ,最近一次交易于 2025/06/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-03-29 | TAKARA CO LTD | Other 3 # & Vacuum Cleaner Accessories of Flat Grinding Machine, Code B17-0112 is mounted on a metal grinder - Has the effect of Foam and cleaning the machining desk area of the machine during product machining process | 1.00SET | 864.00USD |
| 2023-09-25 | MUTO TECHNOLOGY HA NOI CO LTD | Other PNP-200mA#&Sensor đài dao cho máy phay Youngchin FV-85A, mã hàng PNP-200mA, dùng để xác định vị trí dao, phản hồi tín hiệu về bộ điều khiển, nhãn hiệu Autonics, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% | 1.00Pieces | 75.00USD |
| 2024-04-23 | MUTO TECHNOLOGY HA NOI CO LTD | RB-50-02#&Rubber gasket code RB-50-02 for drive flywheel and free-rotating flywheel, saw accessories, manufacturer NEW SAW KING INDUSTRIAL CO., LTD, 100% new product , | 2.00Pieces | 408.00USD |
| 2024-11-26 | TAMRON OPTICAL(VIET NAM) CO LTD | X-screw shaft for KNC lathe - Hiwin, helps convert rotary motion from motor to linear motion for KNC lathe, made of steel, code: S240A4W-01, Size: diameter 25mm, length 586mm | 1.00Pieces | 921.00USD |
| 2023-09-25 | MUTO TECHNOLOGY HA NOI CO LTD | Other DSA8-200mA#&Sensor đài dao cho máy phay Youngchin FV-85A, mã hàng DSA8-200mA, dùng để xác định vị trí dao, phản hồi tín hiệu về bộ điều khiển, nhãn hiệu Autonics, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% | 1.00Pieces | 75.00USD |
| 2022-10-28 | TAMRON OPTICAL(VIET NAM) CO., LTD | Other Main shaft bearings for lathes, NSK brand, made in Japan, 100% brand new | 4.00SET | 753.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |