新加坡
CONTINENTAL STEEL PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,199,116.38
交易次数
265
平均单价
4,524.97
最近交易
2025/09/16
CONTINENTAL STEEL PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONTINENTAL STEEL PTE LTD在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,199,116.38 ,累计 265 笔交易。 平均单价 4,524.97 ,最近一次交易于 2025/09/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-11-09 | SOUTHERN PETROLEUM CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY | TR.ATEC0009#&Ống thép không hợp kim hình hộp vuông được hàn,mặt cắt ngang hình chữ nhật, đường chéo của mặt cắt 40mm,SHS 40MMX40MMX4MMX4.39KG/M S355J2H/NH EN10210-2 hàng mới 100% (NCU) | 52.24Kilograms | 140.00USD |
| 2023-02-28 | SOUTHERN PETROLEUM CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY | UPTIME0213#&Non-alloy H-shaped steel, hot rolled HE180B 180x180x8.5x14mm (51.2kg/mx 11.8m) S355J2, C=0.07%, 100% brand new (NCU) | 604.16Kilograms | 1098.00USD |
| 2022-11-09 | SOUTHERN PETROLEUM CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY | TR.ATEC0010#&Ống thép không hợp kim hình hộp vuông được hàn,mặt cắt ngang hình chữ nhật, đường chéo của mặt cắt 60mm,SHS 60MMX60MMX5MMX8.54KG/M S355J2H/NH EN10210-2 hàng mới 100% (NCU) | 304.88Kilograms | 825.00USD |
| 2023-02-20 | INDUSTRIAL COMPANY LTD | A56#&H-shaped hot-rolled steel, not further worked than hot-rolled, standard: S355JO, Size: 152mm x 89mm x 11.8M- 100% New | 188.80Kilograms | 278.00USD |
| 2025-04-23 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT MINH KIM | H-shaped steel, non-alloy, not over-processed hot-rolled, height 80mm or more, size: W8x24 (203x165x10x7.5mm), (35.9kg/m), length: 12m, H: 0.13%, standard: S355J0, manufacturer: Hyundai Steel. 100% new | 2.00PCE | 907.77USD |
| 2024-02-05 | BHS INDUSTRY COMPANY LTD | Carbon steel welded pipe - 168.3MM x 12.5mm (5.95m/bar), 100% new (not used for offshore oil and gas exploration and exploitation) | 1.00Pieces | 791.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |