中国
WUHAN WELLSONG INT''L CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,852,916.91
交易次数
192
平均单价
14,858.94
最近交易
2023/06/30
WUHAN WELLSONG INT''L CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUHAN WELLSONG INT''L CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,852,916.91 ,累计 192 笔交易。 平均单价 14,858.94 ,最近一次交易于 2023/06/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-01-11 | CÔNG TY CP VẢI ĐỊA KỸ THUẬT VIỆT NAM | Weighing more than 70 g/㎡ but not more than 150 g/㎡ Non-woven fabrics from yet coated polyester filament or laminated laminated, rolled fabric, white, weight 95g / m2, 64cm long, long roll: 1365 m, 100% new products. According to PTPL results No. 1089 ... | 21840.00MTR | 2992.00USD |
| 2022-03-25 | CÔNG TY CP VẢI ĐỊA KỸ THUẬT VIỆT NAM | Glue (component includes 65% ethylene vinyl acetate, 35% synthethic resin) 100% new goods | 600.00KGM | 1920.00USD |
| 2020-09-10 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI NGUYễN ĐìNH | Nhựa Amino - Amino Moulding Powder UFIG-C (nguyên sinh, dạng bột) Màu: Plain White (Mã 1229), Hàng mới 100% | 19.00TNE | 22800.00USD |
| 2023-03-10 | BRANCH OF VIETNAM GEOTECHNOLOGY FABRIC JOINT STOCK COMPANY IN LONG AN | Weighing more than 70 g/㎡ but not more than 150 g/㎡ Polyester filament nonwoven, not coated or laminated, in rolls, white, weight 95g/m2, gauge 44cm, roll length: 1050m, 100% brand new. | 84000.00Meters | 7308.00USD |
| 2019-01-24 | CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị ĐIệN OMEGA | Nhựa amino nguyên sinh dạng hạt, màu trắng 177#, đường kính 1-2mm, hợp chất dùng để đúc, dùng trong ngành sản xuất điện gia dụng, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%. | 21000.00KGM | 27300.00USD |
| 2020-11-12 | CôNG TY CP VảI ĐịA Kỹ THUậT VIệT NAM | Vải không dệt từ filament polyester chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, vải dạng cuộn, màu trắng, trọng lượng 95g/m2, khổ 23cm, dài cuộn:1050 m, hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 1089/TB-KĐHQ | 132300.00MTR | 5887.35USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |