中国
HUNAN GAODE TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
447,906.00
交易次数
29
平均单价
15,445.03
最近交易
2024/03/27
HUNAN GAODE TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUNAN GAODE TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 447,906.00 ,累计 29 笔交易。 平均单价 15,445.03 ,最近一次交易于 2024/03/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-06-08 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Lót phanh, làm bằng vật liệu ma sát có chứa amiang, kích thước: dài x rộng x dày (250x180x12)mm, dùng cho phanh ở cẩu trục, P/N: YWZE-250/50, NSX : Jiaozuo Hongqiao brake Co., Ltd. Mới 100% | 2.00PCE | 40.00USD |
| 2020-12-07 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bộ phận của máy cán thép - Phanh thủy lực, kích thước: chiều dài hành trình: 60mm, tốc độ: 6mm/giây, áp suất lực: 80Kgf, nhãn hiệu: ZDQ315-ED8, 1 bộ = 1 cái. Mới 100% | 2.00SET | 5980.00USD |
| 2020-06-08 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Đầu nối ống mềm thủy lực với với thiết bị tháo lắp trục cán, chất liệu: thép không gỉ, kích thước: dài 8cm x bước ren 3/8", P/N:700830FM, nhà sx:CHINA Shanghai Hampton.Hàng mới 100% | 12.00PCE | 492.00USD |
| 2021-06-08 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bộ phận cẩu trục - Phanh dùng cho cẩu trục 480 tấn, P/N: YWZE-315/30, NSX : Jiaozuo Hongqiao brake Co.,Ltd, 1 bộ = 1 cái. Mới 100% | 6.00SET | 2208.00USD |
| 2021-04-19 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Khớp nối giãn nở bằng cao su, có mặt bích để ghép nối bằng thép, kích thước: đường kính trong x cao (1500x500)mm, dùng ở đường ống khí, nhãn hiệu: JINLONG. Mới 100% | 2.00PCE | 34600.00USD |
| 2022-12-19 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Other Sl.ag filter mesh, stainless steel material, welded at the joints, by wire with cross section <3mm, mesh size 0.024cm2, used in slag filter drum, Manufacturer: Wuhan Xinyang Metallurgical Construction. 100% new | 150.00Pieces | 60450.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |