中国
WEIFANG CHENGMAO INTERNATIONAL TRADE CO
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,864.19
交易次数
8
平均单价
2,483.02
最近交易
2022/07/01
WEIFANG CHENGMAO INTERNATIONAL TRADE CO 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WEIFANG CHENGMAO INTERNATIONAL TRADE CO在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 19,864.19 ,累计 8 笔交易。 平均单价 2,483.02 ,最近一次交易于 2022/07/01。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-01-29 | Cá NHâN Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | Other Plastic glue spray head, size 1.5x2x0.5cm, use modeling. NCC: Weifang Chengmao International Trade CO. New 100% | 3.00PCE | 1.00USD |
| 2022-03-18 | Cá NHâN Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | Products suitable for use as glues or adhesives, put up for retail sale as glues or adhesives, not exceeding a net weight of l kg Silicone glue (silicone sealant) used in construction. 0.5kg / pack, manufacturer: Shandong Biaolang New Materiall Co., Lt... | 2.00UNK | 5.00USD |
| 2021-06-08 | ТОВ КОМПАНІЯ АГРОТРЕЙДХІМ | 1.Хлорид магнію(Magnesium chloride)-3кг у вигляді порошку білого кольору до визначеного якісного елементного складу якого входить: MgCl2 магній, хлор 99,2%, а також незначні домішки: К калій 0.004% Na(натрій 0.004%), Ca(кальцій 0.0038%), Fe(заліза 0.0... | 未公开 | 19823.19 |
| 2022-07-01 | HOANG KIM CHEMICAL CTM CO., LTD | Of a kind used in the paper or like industries Dry strength agent, used to create thickness, CAS: 25085-02-3, durability in the paper industry, 0.75kg/pack, HSX: Weifang Chengmao International Trade Co., Ltd. New 100% | 2.00UNK | 18.00USD |
| 2021-10-08 | CôNG TY Cổ PHầN MULTIAGRO | Chất tạo màu công nghiệp dùng cho ngành sơn (POLYPROPYLENE PIGMENT), NSX: Shandong Lukang Biological Co,.Ltd, 0.375kg/gói, hàng mẫu - Hàng mới 100% | 4.00PKG | 5.00USD |
| 2021-07-01 | Cá NHâN - Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | Mẫu dung dịch hóa chất (Barrier Emulsion), dùng xử lý bề mặt trong sản xuất giấy, NCC: Weifang Greatland Chemicals Co,.Limited, 0.5kg/lọ - Hàng mới 100% | 2.00UNA | 3.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |