德国
DANA INDUSTRY AND ENGINEERING COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,743,083.28
交易次数
275
平均单价
6,338.48
最近交易
2025/09/10
DANA INDUSTRY AND ENGINEERING COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DANA INDUSTRY AND ENGINEERING COMPANY LIMITED在德国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,743,083.28 ,累计 275 笔交易。 平均单价 6,338.48 ,最近一次交易于 2025/09/10。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-11-17 | TRANG CHI BUSINESS SERVICE COMPANY LTD | Other Vi.ton vulcanized rubber gasket, size: 70 x 5.7mm, for electric ball valve, I/N 8, Manufacturer: Jiangsu Shentong Valve Co., Ltd. 100% new | 3.00Pieces | 24.00USD |
| 2021-09-08 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bơm ly tâm, loại bơm nước, loại bơm đồng trục với động cơ, đường kính cửa hút: 50mm, lưu lượng 29750L/min, độ cao dâng nước:28m, model:DV-LJC40D-4K, 1 bộ = 1 cái, Mới 100% | 1.00SET | 29300.00USD |
| 2021-07-07 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Vòng đệm làm kín, bằng thép không gỉ, loại không có ren, kích thước : đk ngoài x đk trong (418x385)mm, dùng để làm kín khe hở giữa cánh bơm và vỏ bơm.Mới 100% | 4.00PCE | 6920.00USD |
| 2022-01-14 | DV INTERNATIONAL CO LTD | Other appliances Cutting ball valves with compressed air transmission, used for gas pipelines, inner diameter: 2-1 / 2 '''', WCB carbon steel material, Model: ZSTR3-CL150K, SX: Anshan Hengli, 1 set = 1 piece. 100% new | 2.00SET | 3396.00USD |
| 2023-05-12 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Parts of centrifugal pump, single-stage, single-suction, horizontal shaft driven by direct coupling- Impeller, made of steel, outer diameter size :400mm, NSx:SAN LIAN. 100% new | 1.00Pieces | 4920.00USD |
| 2021-07-12 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Băng tải cao su chịu mài mòn EP200, gia cố bằng 6 lớp vài dệt, kích thước: rộng 1200mm x chiều dày cao su lớp trên 6mm x chiều dày cao su lớp dưới 3mm x dài 280M. Mới 100% | 1.00ROL | 17900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |