中国
HUBEI XIANMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,044,573.85
交易次数
373
平均单价
16,205.29
最近交易
2025/08/30
HUBEI XIANMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUBEI XIANMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,044,573.85 ,累计 373 笔交易。 平均单价 16,205.29 ,最近一次交易于 2025/08/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-25 | CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ Hà ANH | Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 14,2kg/ bao, 320 bao. Hàng không nằm trong danh mục CITES | 4480.00KGM | 6720.00USD |
| 2023-03-30 | VGT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | Dried shiitake mushrooms (DRIED MUSHROOM STALK) - Used as raw materials for human food processing - Packing: NW: 27kg/carton. New 100% | 7506.00Kilograms | 13511.00USD |
| 2019-10-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI NHậT GIANG | Mộc nhĩ đen khô (tên khoa học Auricularia auricula ), chưa qua chế biến (không dùng để làm giống), dùng cho người, không năm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% | 8000.00KGM | 12000.00USD |
| 2023-08-07 | PHUC HAI IMPORT EXPORT BUSINESS ONE MEMBER CO LTD | Wood ears (Auricularia spp) Dried black fungus used for food, scientific name: Auricularia auricula, ordinary preliminarily processed goods (only dried and not preliminarily processed), packing: 300 carton boxes, (23kg/box). Goods made by TQS | 6900.00Kilograms | 13800.00USD |
| 2020-08-12 | CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ Hà ANH | Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 13kg/ carton, 660 carton. Hàng không nằm trong danh mục CITES | 7790.00KGM | 11685.00USD |
| 2020-11-12 | CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ Hà ANH | Nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 17.3kg/carton, 220 carton.Hàng không nằm trong danh mục CITES | 3610.00KGM | 10830.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |