中国
SUZHOU SHS INTRACO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,091,276.46
交易次数
123
平均单价
25,132.33
最近交易
2025/08/18
SUZHOU SHS INTRACO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUZHOU SHS INTRACO LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,091,276.46 ,累计 123 笔交易。 平均单价 25,132.33 ,最近一次交易于 2025/08/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-07-13 | ABDUL QADAR SO AMANULLAH | Woven fabrics of yarn containing >= 85% by weight of textured polyester filaments, incl. monofilament ... TEXTILE FABRIC EMPTY CONTAINER IS PROPERTY OF SHIPPING CO MUST BE RETURN BACK TO KARACHI | 26500.00KG | 156518.88USD |
| 2021-05-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THUỷ SINH PHú | Vải dệt thoi poly pha khổ 44/60" mới 100% (Vải không đồng nhất dùng trong may mặc 77.5% polyester 22.5% spandex, hàng tồn kho cuộn to nhỏ, kích thước khổ không đồng đều) | 23140.00KGM | 16198.00USD |
| 2019-11-20 | CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG | Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều) | 25993.00KGM | 12476.64USD |
| 2020-05-06 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16 | Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều) | 25432.00KGM | 12207.36USD |
| 2021-12-13 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THUỷ SINH PHú | Vải dệt thoi poly pha khổ 44/60" mới 100% (Vải không đồng nhất dùng trong may mặc 77.5% polyester 22.5% spandex, hàng tồn kho cuộn to nhỏ, kích thước khổ không đồng đều) | 26000.00KGM | 20800.00USD |
| 2019-10-28 | CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG | Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều) | 25997.00KGM | 12478.56USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |