中国

GOTO PRECISION ENGINEERING (PINGHU) CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3,326,597.81

交易次数

116

平均单价

28,677.57

最近交易

2020/04/20

GOTO PRECISION ENGINEERING (PINGHU) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GOTO PRECISION ENGINEERING (PINGHU) CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,326,597.81 ,累计 116 笔交易。 平均单价 28,677.57 ,最近一次交易于 2020/04/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-04-08 CôNG TY TNHH SG PRECISION SH193-12#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước 0.05*22/0.2*22 mm 6.63KGM 1400.99USD
2019-08-20 CôNG TY TNHH SG PRECISION RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm 216.56KGM 41538.37USD
2019-03-18 CôNG TY TNHH SG PRECISION SH193-20#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.03*20.2/0.155*20.2 mm 166.93KGM 32588.07USD
2019-03-01 CôNG TY TNHH SG PRECISION SH193-12#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước 0.05*22/0.2*22 mm 168.33KGM 37022.50USD
2019-11-01 CôNG TY TNHH SG PRECISION RM003#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.20(0.05)*22mm 25.93KGM 6094.85USD
2019-01-11 CôNG TY TNHH SG PRECISION SH193-10#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.04*20.9/0.24*20.9 mm 137.04KGM 23755.88USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15