中国
SANSONG TRADING CO., LTD PINGXIANG CITY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,929,758.23
交易次数
637
平均单价
4,599.31
最近交易
2025/10/21
SANSONG TRADING CO., LTD PINGXIANG CITY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SANSONG TRADING CO., LTD PINGXIANG CITY在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,929,758.23 ,累计 637 笔交易。 平均单价 4,599.31 ,最近一次交易于 2025/10/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-03 | CôNG TY TNHH XNK TOàN CầU | Máy đánh tạo luống trồng cây làm vườn TMH GLOBAL 173XQ Chuyên dùng cho nông nghiệp: Độ rộng của luống cây là: 800-1100 mm. Độ sâu của rễ cây là: 120-360mm, mới 100% | 30.00PCE | 2100.00USD |
| 2025-10-06 | CÔNG TY TNHH TIẾN QUỐC | Motorcycle chain 428H-120L,alloy steel,used for many kinds of motorcycles,length 152.4 cm-120 eye connector,form rollers, include many eyes it connected by joints form the hinge. 100% new. | 500.00PCE | 570.00USD |
| 2020-06-10 | CôNG TY TNHH TM NHS | Máy xới đất mini cầm tay hiệu: JIAMU đồng bộ tháo rời,dùng trong nông nghiệp. model: GERMANY 173-A sử dụng động cơ diesel, công suất 3.7KW. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. Năm SX:2020 | 99.00PCE | 5940.00USD |
| 2025-08-26 | CÔNG TY TNHH XNK MINH TRÍ | Front clutch (parts of clutch) for motorcycle 2 wheel steel alloy. model DW. 100% new. NSX: SANSONG TRADING CO., LTD PINGXIANG CITY. | 516.00SET | 335.40USD |
| 2025-10-06 | CÔNG TY TNHH TIẾN QUỐC | Motorcycle chain 428H-106L alloy steel, used for many kinds of motorcycles, length 134.62 cm-106 eye connector,form rollers, include many eyes it connected by joints form the hinge. 100% new. | 5000.00PCE | 5050.00USD |
| 2025-10-06 | CÔNG TY TNHH TIẾN QUỐC | Motorcycle chain 428H-130L,alloy steel,used for many kinds of motorcycles,length 165.1 cm-130 eye connector,form rollers, include many eyes it connected by joints form the hinge. 100% new. | 1000.00PCE | 1240.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |