中国
TIANJIN TOYO LIFTING MACHINE MANUFACTURE Y CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
67,034.05
交易次数
46
平均单价
1,457.26
最近交易
2019/07/04
TIANJIN TOYO LIFTING MACHINE MANUFACTURE Y CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANJIN TOYO LIFTING MACHINE MANUFACTURE Y CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 67,034.05 ,累计 46 笔交易。 平均单价 1,457.26 ,最近一次交易于 2019/07/04。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-07-04 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Dây cẩu (bản 5:1, làm từ sợi polyetylene, dùng để tải hàng) trọng tải 5T, chiều dài 4M, mới 100%, NSX: Tianjin Toyo Lifting Machine Manufacture Co.,Ltd | 240.00PCE | 1624.80USD |
| 2019-07-04 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Dây cẩu (bản 5:1, làm từ sợi polyetylene, dùng để tải hàng) trọng tải 2T, chiều dài 1M, mới 100%, NSX: Tianjin Toyo Lifting Machine Manufacture Co.,Ltd | 200.00PCE | 196.00USD |
| 2019-07-04 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Dây cẩu (bản 5:1, làm từ sợi polyetylene, dùng để tải hàng) trọng tải 2T, chiều dài 5M, mới 100%, NSX: Tianjin Toyo Lifting Machine Manufacture Co.,Ltd | 180.00PCE | 667.80USD |
| 2019-07-04 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Dây tăng bản (bằng sợi tổng hợp, có móc sắt, dùng để tải hàng) trọng tải 3T, chiều dài 10M, mới 100%, NSX: Tianjin Toyo Lifting Machine Manufacture Co.,Ltd | 400.00PCE | 1792.00USD |
| 2019-07-04 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Dây cẩu (bản 5:1, làm từ sợi polyetylene, dùng để tải hàng) trọng tải 6T, chiều dài 4M, mới 100%, NSX: Tianjin Toyo Lifting Machine Manufacture Co.,Ltd | 30.00PCE | 222.00USD |
| 2019-07-04 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Dây cẩu (bản 5:1, làm từ sợi polyetylene, dùng để tải hàng) trọng tải 10T, chiều dài 10M, mới 100%, NSX: Tianjin Toyo Lifting Machine Manufacture Co.,Ltd | 5.00PCE | 197.25USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |