中国
ZHANJIANG QITAI INDUSTRY AND TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
173,472.20
交易次数
21
平均单价
8,260.58
最近交易
2025/05/05
ZHANJIANG QITAI INDUSTRY AND TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHANJIANG QITAI INDUSTRY AND TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 173,472.20 ,累计 21 笔交易。 平均单价 8,260.58 ,最近一次交易于 2025/05/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-10-04 | CôNG TY TNHH LUGIO VIệT NAM | Nồi cơm điện cơ, nắp liền, hiệu Lugio, dung tích 1.0L, điện áp 220V/50Hz/400w, Model LG-910,NPP:Zhanjiang Qitai Industry&Trading co.,Ltd. 6cái/1 cartons, mới 100% | 1002.00PCE | 7114.20USD |
| 2021-04-07 | CôNG TY TNHH LUGIO VIệT NAM | Ấm đun nước dùng điên (ấm siêu tốc) model DK-218ST, hiệu Duraking ,thân ấm bằng inox & nhựa, dung tích 1.8L, 220V/50Hz/1500W,NSX:Zhanjiang Qitai Industry&Trading co.,Ltd, 10 cái/1cartons/. mới 100%. | 3000.00PCE | 7950.00USD |
| 2021-06-29 | CôNG TY TNHH LUGIO VIệT NAM | Ấm đun nước dùng điên (ấm siêu tốc) model LG-363, hiệu Lugio ,thân ấm bằng inox & nhựa, dung tích 1.8L, 220V/50Hz/1500W,NSX:Zhanjiang Qitai Industry&Trading co.,Ltd, 8 cái/1cartons/. mới 100%. | 2080.00PCE | 4992.00USD |
| 2021-02-23 | CôNG TY TNHH LUGIO VIệT NAM | Ấm đun nước dùng điên (ấm siêu tốc) model LG-318, hiệu Lugio ,thân ấm bằng inox & nhựa, dung tích 1.8L, 220V/50Hz/1500W,NSX:Zhanjiang Qitai Industry&Trading co.,Ltd, 12 cái/1cartons/. mới 100%. | 1548.00PCE | 3405.60USD |
| 2021-12-29 | CôNG TY TNHH LUGIO VIệT NAM | Nồi cơm điện cơ, nắp liền, hiệu Lugio, dung tích 1.8L, điện áp 220V/50Hz/ 700w, Model LG-919,NPP:Zhanjiang Qitai Industry&Trading co.,Ltd. 6cái/1 cartons, mới 100% | 1008.00PCE | 7459.20USD |
| 2021-06-28 | CôNG TY TNHH LUGIO VIệT NAM | Nồi cơm điện cơ, nắp liền, hiệu Duraking, dung tích 1.2L, điện áp 220V/50Hz/ 500w, Model DK-212,NSX:Zhanjiang Qitai Industry&Trading co.,Ltd. 4cái/1 cartons, mới 100% | 1000.00PCE | 7100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |