中国
SHANGHAI HYUNDAI ELEVATOR MFG.CO
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,153.00
交易次数
179
平均单价
39.96
最近交易
2025/09/29
SHANGHAI HYUNDAI ELEVATOR MFG.CO 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI HYUNDAI ELEVATOR MFG.CO在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,153.00 ,累计 179 笔交易。 平均单价 39.96 ,最近一次交易于 2025/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-25 | CôNG TY TNHH THANG MáY HYUNDAI THàNH CôNG VIệT NAM | Thiết bị dùng cho thang máy dân dụng: Cảm biến dừng tầng, Part# :BUM4-40D-W, điện áp đầu vào: 18-35VDC, hãng sx: Autonics, hàng mới 100% | 1.00PCE | 15.00USD |
| 2021-01-19 | CôNG TY TNHH THANG MáY HYUNDAI THàNH CôNG VIệT NAM | Bo mạch điều khiển cho thang máy dân dụng, p/n: 20400790, 220V, Hãng sx: Shanghai Hyundai Elevator ,làm mẫu phục vụ công tác đào tạo,không thuộc bộ phận an toàn của thang máy,mới 100% | 1.00PCE | 10.00USD |
| 2022-03-09 | CôNG TY TNHH THANG MáY HYUNDAI THàNH CôNG VIệT NAM | Hard rubber (for example, ebonite) in all forms, including waste and scrap; articles of hard rubber Equipment used for civil elevators: Hard rubber oil, P / N: S127P001111, HSX: Hyundai Elevator. Sample order, 100% new | 10.00PCE | 10.00USD |
| 2021-01-19 | CôNG TY TNHH THANG MáY HYUNDAI THàNH CôNG VIệT NAM | Thiết bị dùng cho thang máy dân dụng: Bộ đếm xung động cơ 3 pha, điện áp 5V, hãng sx: Autonics, p/n:2500-4-L-B, hàng mẫu phục vụ công tác đào tạo, và không thuộc bộ phận an toàn của thang máy,mới 100% | 1.00PCE | 20.00USD |
| 2023-02-23 | HYUNDAI THANH CONG ELEVATOR VIETNAM CO LTD | Door bells, buzzers and dings Equipment for civil elevators: Elevator stop bell, P/N: C232P767563. HSX: Hyundai Elevator (China), sample - 100% brand new | 1.00Pieces | 10.00USD |
| 2021-03-18 | CôNG TY TNHH THANG MáY HYUNDAI THàNH CôNG VIệT NAM | Cảm biến cửa, dùng cho thang máy dân dụng, P/N : ICCB-4-LA, điện áp: 18-35VDC, hãng sx: Aiges, hàng mới 100% | 5.00PCE | 10.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |