中国台湾

PARKON LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

16,237,833.89

交易次数

306

平均单价

53,064.82

最近交易

2025/09/25

PARKON LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,PARKON LIMITED在中国台湾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 16,237,833.89 ,累计 306 笔交易。 平均单价 53,064.82 ,最近一次交易于 2025/09/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-06 CôNG TY TNHH NHựA TEP Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic Dioctyl Terephthalate (DOTP) (cas no.: 4654-26-6, hàng không thuộc danh mục KBHC) (Hàng mới 100%) 40.00TNE 39200.00USD
2021-08-06 CôNG TY TNHH NHựA TEP Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic Dioctyl Terephthalate (DOTP) (cas no.: 4654-26-6, hàng không thuộc danh mục KBHC) (Hàng mới 100%) 19.22TNE 32981.52USD
2019-03-18 CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP NHựA CHIN HUEI Hóa chất Titanium Dioxide ( dùng để sản xuất sản phẩm cửa nhựa) 20000.00KGM 41000.00USD
2025-02-13 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU MỚI YONG YING PVC (Polyvinyl Chloride) resin powder - PVC PASTE Resin PR-G . Cas: 9002-86-2, used as raw material for plastic production, 1 BAG = 25 KGM, 100% new 10.00TNE 10500.00USD
2020-11-02 CôNG TY TNHH NHựA TEP Bột nhựa PVC RESIN S-60 (dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% 45.00KGM 44550.00USD
2019-06-05 CôNG TY TNHH NHựA TEP Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic DI-2-Propylheptyl Phthalate (DPHP) (cas no: 53306-54-0, hàng không thuộc danh mục KBHC) (Hàng mới 100%) 20.00TNE 24900.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15