中国
FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,178,161.84
交易次数
32
平均单价
36,817.56
最近交易
2025/06/06
FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,178,161.84 ,累计 32 笔交易。 平均单价 36,817.56 ,最近一次交易于 2025/06/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-02-19 | CÔNG TY TNHH GLOBAL FOOD LINK | Frozen whole mackerel; scientific name: Decapterus maruadsi; SIZE: 60-80 PCS/CTN, 10 kg/carton; 300 cartons. | 3000.00KGM | 3300.00USD |
| 2021-12-15 | CôNG TY TNHH THựC PHẩM SA Kỳ | Cá Nục gai Nguyên Con Đông Lạnh. ( thùng/10kg. Frozen round scad/ decapterus spp ). Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm. | 2800.00PAIL | 29680.00USD |
| 2021-05-29 | HợP TáC Xã DịCH Vụ Và THươNG MạI CửA HộI | Cá sòng nguyên con đông lạnh, size: 4-6 pcs/kg, tên khoa học: Trachurus Japonicus, không nằm trong danh mục Cites quản lý; NSX:T05/2021 ; HSD:T05/2023 ; 15kg/carton | 27000.00KGM | 29700.00USD |
| 2025-02-19 | CÔNG TY TNHH GLOBAL FOOD LINK | Frozen whole mackerel; scientific name: Decapterus maruadsi; SIZE: 40-60 PCS/CTN, 10 kg/carton; 2500 cartons. | 25000.00KGM | 28000.00USD |
| 2021-03-24 | HợP TáC Xã DịCH Vụ Và THươNG MạI CửA HộI | Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 400-600 G, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX:T01/2021; HSD: 01/2023 | 5400.00UNK | 64800.00USD |
| 2025-04-04 | CÔNG TY TNHH SEAPROMEX | Frozen whole mackerel, scientific name Decapterus Macrosoma, 10 kg/carton, unprocessed, Manufacturer: Fujian Shenbiao Aquatic Products Co., Ltd, Expiry date: 03/2027 | 28000.00KGM | 32200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |