中国
ZHUHAI RUNXINGTAI ELECTRICAL EQUIPMENT CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,993,874.43
交易次数
4,830
平均单价
2,276.16
最近交易
2025/09/29
ZHUHAI RUNXINGTAI ELECTRICAL EQUIPMENT CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHUHAI RUNXINGTAI ELECTRICAL EQUIPMENT CO.LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,993,874.43 ,累计 4,830 笔交易。 平均单价 2,276.16 ,最近一次交易于 2025/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-01-08 | CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM | 7.2.1.4.0166#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàm lượng carbon dưới 0.25%, SPCC, KT: 223.4(-0.2)*1.5(-0.1)mm, dùng sx hàng ngũ kim | 3800.00KGM | 3306.00USD |
| 2021-05-05 | CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM | 7.A.8.1.0632#&Túi bóng PE, 6700-000004-XXX. KT: 600*210*0.08mm | 400.00PCE | 16.00USD |
| 2021-05-05 | CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM | 7.8.Y.Y.2436#&Lò xo cuộn, bằng thép 8204-003211-XXX,Rev01 | 400.00PCE | 14.04USD |
| 2020-07-07 | CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM | SPCC01#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán phẳng, gia công nguội, hàm lượng carbon 0.12%, KT: 223.4(-0.2)*1.5(-0.1)mm, mới 100% | 2275.00KGM | 1569.75USD |
| 2021-06-14 | CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM | 7.A.A.1.0091#&Khay giấy, 6700-004646/6700-004647, kích thước 800*260*70(mm). Mới 100% | 640.00PCE | 316.10USD |
| 2021-06-19 | CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM | 7.2.1.4.0167#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàm lượng carbon dưới 0.25%, SPCC, KT: 123(-0.2)*1.5(-0.1)mm, dùng sx hàng ngũ kim | 2310.00KGM | 2798.57USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |