中国

HUIZHOU DASHUN AIR CONDITIONING ENGINEERING CO.LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3,444,034.43

交易次数

430

平均单价

8,009.38

最近交易

2024/03/25

HUIZHOU DASHUN AIR CONDITIONING ENGINEERING CO.LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HUIZHOU DASHUN AIR CONDITIONING ENGINEERING CO.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,444,034.43 ,累计 430 笔交易。 平均单价 8,009.38 ,最近一次交易于 2024/03/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-08-15 CôNG TY TNHH ĐIệN Tử THôNG MINH TCL (VIệT NAM) Đồng hồ áp lực đo áp suất dòng nước, không hoạt động bằng điện, hàng mới 100% (để lắp đặt cho hệ thống máy lạnh trung tâm tại nhà xưởng)-Pressure gauge ( 1SET=1 CÁI ) 30.00SET 91.84USD
2023-05-23 DAI THUAN TRADING COMPANY LTD Air duct with rectangular cross section, galvanized steel material, not welded, size: 2000x800x830mm, using screws to fix the duct. NSX: Huizhou Yuebiao Iron and Steel Co., Ltd. 100% new 627.09Square Meters 11244.00USD
2019-08-24 CôNG TY TNHH ĐIệN Tử THôNG MINH TCL (VIệT NAM) Van bướm bằng thép dùng kiểm soát dòng chảy của nước, đường kính trong:200mm,để lắp đặt ht máy lạnh trung tâm tại nhà xưởng, mới 100%-Turbine butterfly valve CZZVBT-DF-DN200 2.00UNIT 174.00USD
2019-08-24 CôNG TY TNHH ĐIệN Tử THôNG MINH TCL (VIệT NAM) Thép tấm không gỉ cán nóng cố định ống inox đã gia công đục 4 lỗ,kích thước200x200mm dày5mm lắp đặt ht máy lạnh trung tâm tại xưởng,mới100%-S30400 stainless steel plate200x200#&SL:0.3172xĐG:2205.83 0.32TNE 699.69
2019-08-15 CôNG TY TNHH ĐIệN Tử THôNG MINH TCL (VIệT NAM) Thân van bướm thép V8BFW16-200, điều chỉnh lượng nước, đướng kính:200mm, hàng mới 100% (để lắp đặt cho hệ thống máy lạnh trung tâm tại nhà xưởng)-Butterfly valve body V8BFW16-200 ( 1UNIT=1 CÁI ) 4.00UNIT 442.48USD
2019-08-01 CôNG TY TNHH ĐIệN Tử THôNG MINH TCL (VIệT NAM) Cao su lưu hóa dạng ống không kèm phụ kiện đi kèm, để lắp đặt cho hệ thống máy lạnh trung tâm tại nhà xưởng kt: 48mmx30mmx2m, mới 100% -Class B1 Rubber Foam Pipe 30.00MTR 286.20USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15