中国
SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,624,670.36
交易次数
908
平均单价
7,295.89
最近交易
2025/09/29
SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,624,670.36 ,累计 908 笔交易。 平均单价 7,295.89 ,最近一次交易于 2025/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-03-08 | CôNG TY TNHH LốP XE ĐạI NAM | Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 11.00R20 18PR S889 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%. | 12.00SET | 972.00USD |
| 2022-04-21 | CôNG TY TNHH LốP XE VIệT PHáT | Sailun tires) Sailun size 12r22.5 18PR S830 (Rim diameter = 22.5 inch = 571.5 mm) for tractors, Somi Romooc (Chapter 87) 100% new goods | 170.00PCE | 13430.00USD |
| 2022-11-28 | HOANG NGOC LOGISTICS XNK TRANSPORT COMPANY LTD | Sl.ippers, molded waterproof foam plastic, adult, all sizes, NSX: Fuzhou Yichen Shoes Co.,ltd. New 100% | 10400.00Pairs | 2600.00USD |
| 2022-11-25 | VIET PHAT TIRE COMPANY LTD | Se.t of inflatable rubber tires (tubeless tires) SAILUN size 12R22.5 18PR S690PLUS (rim diameter = 22.5 inches = 571.5 mm) for tractors, somi trailers (chapter 87) 100% brand new | 196.00Pieces | 15680.00USD |
| 2021-05-17 | CôNG TY TNHH LốP XE ĐạI NAM | Bộ lốp cao su (không gồm săm, yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 11R22.5 16PR RU651 ( đường kính vành = 22.5 inch = 571.5 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%. | 22.00PCE | 1672.00USD |
| 2021-08-14 | CôNG TY TNHH LốP XE ĐạI AN | Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 11.00R20 18PR S850 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%. | 50.00SET | 4350.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |