韩国
KIDO SPORTS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
39,681,202.61
交易次数
14,972
平均单价
2,650.36
最近交易
2025/10/31
KIDO SPORTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KIDO SPORTS CO., LTD在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 39,681,202.61 ,累计 14,972 笔交易。 平均单价 2,650.36 ,最近一次交易于 2025/10/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-03-08 | CôNG TY TNHH PREX VINH | VC20#&Vải giả da, 54" | 653.43MTK | 1896.44USD |
| 2020-09-16 | CôNG TY TNHH KIDO VINH | PL15#&Dây bện,được làm từ vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo. hang mới 100% | 60000.00MTR | 1592.64USD |
| 2020-04-23 | CôNG TY TNHH KIDO VINH | PL30#&Mút các loại, là sản phẩm không dệt, trọng lượng trên 150G/M2, khổ 44" | 486.16MTK | 1010.83USD |
| 2019-01-26 | CôNG TY TNHH PREX VINH | PL30#&Mút các loại,220g,60" | 9864.85MTK | 18261.15USD |
| 2020-08-12 | CôNG TY TNHH KIDO VINH | PL16#&Băng gai, làm từ vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông. | 7775.00MTR | 12045.09USD |
| 2021-05-15 | CôNG TY TNHH KIDO VINH | PL30#&Mút các loại, là sản phẩm không dệt, không từ filament nhân tạo, trọng lượng trên 150G/M2, khổ 60", hàng mới 100% | 1854.71MTK | 2470.51USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |