中国

SHANG HAI EAST HOPE AGRICULTURAL TRADE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

5,869,841.80

交易次数

600

平均单价

9,783.07

最近交易

2025/08/25

SHANG HAI EAST HOPE AGRICULTURAL TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHANG HAI EAST HOPE AGRICULTURAL TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,869,841.80 ,累计 600 笔交易。 平均单价 9,783.07 ,最近一次交易于 2025/08/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-16 CôNG TY TNHH THứC ăN CHăN NUôI Và NôNG NGHIệP EH VIệT NAM Betaine Anhydrous 96%: Nguyên liệu bổ sung Betaine trong TĂCN do hãng Shandong Aocter Chemical Co., Ltd sản xuất. Số đăng ký nhập khẩu 97-6/15-CN.Hàng đóng 25kg/bao, mới 100%.. 3000.00KGM 6300.00USD
2019-09-04 CôNG TY TNHH THứC ăN CHăN NUôI Và NôNG NGHIệP EH VIệT NAM Natural Thermostable Phytase 10000U/g:Bổ sung enzyme phytase trongTĂCNdo hãng Beijing Challenge Bio-Technology CO.Số đăng ký nhập khẩu 195-6/16-CN.Hàng đóng 25kg /bao,mới 100% 2200.00KGM 2420.00USD
2019-01-10 CôNG TY TNHH DINH DưỡNG độNG VậT EH Hà TâY VIệT NAM Sodium Butyrate(C4H7O2Na) Feed Grade; Nguyên liệu bổ sung trong TĂCN do hãng SINGAO AGRIBUSINESS DEVELOPMENT CO.,LTD sx. NK đúng theo TT26/2012/TT-BNNPTNT(ô số 1019).Hàng đóng 20kg/bao, mới 100% 5700.00KGM 12540.00USD
2020-09-08 CôNG TY TNHH THứC ăN CHăN NUôI Và NôNG NGHIệP EH VIệT NAM Fish Flavor: Nguyên liệu bổ sung hương sữa trong TĂCN do hãng DadHank ( Chengdu ) Biotech Corp sản xuất.Số đăng ký nhập khẩu TQ-584-9/02/19.Hàng đóng 20kg/bao, mới 100%. 100.00KGM 270.00USD
2020-09-08 CôNG TY TNHH THứC ăN CHăN NUôI Và NôNG NGHIệP EH VIệT NAM Milk Flavor: Nguyên liệu bổ sung hương sữa trong TĂCN do hãng DadHank ( Chengdu ) Biotech Corp sản xuất.Số đăng ký nhập khẩu 181-6/07-CN/19.Hàng đóng 20kg/bao, mới 100%. 2000.00KGM 13200.00USD
2020-04-14 CôNG TY TNHH THứC ăN CHăN NUôI Và NôNG NGHIệP EH VIệT NAM Mold inhibitor(kemeiling): NL bổ sung axit hữu cơ trong TĂCN do hãng Chongqing New Weishi Biotechnology CO.,LTDsx.Số đăng ký nhập khẩu 370-11/16-CN. Đóng 25kg/bao., Mới 100%. 12000.00KGM 18000.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15