中国
GUANGXI YUANDA GLASS ENERGY-SAVING TECHNOLOGY JOINT STOCK CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,154,565.87
交易次数
1,749
平均单价
5,234.17
最近交易
2025/09/29
GUANGXI YUANDA GLASS ENERGY-SAVING TECHNOLOGY JOINT STOCK CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI YUANDA GLASS ENERGY-SAVING TECHNOLOGY JOINT STOCK CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,154,565.87 ,累计 1,749 笔交易。 平均单价 5,234.17 ,最近一次交易于 2025/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-01-18 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG DâN DụNG Và THươNG MạI HOàNG QUâN | (Kính tôi an toàn)Kính hộp cường lực dầy18mm Low-E,nhiều lớp,màu Blue-Grey,đã gia công,dùng trong xây dựng(6mm kính cường lực Low-E màu Blue-Grey+6mmA+6mm cường lực trắng),KT(490-1280)mm x(373-2039)mm | 8.03MTK | 173.61USD |
| 2020-07-07 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XâY DựNG Và THươNG MạI VINASTAR | Kính chống cháy cách nhiệt,an toàn cứng 90 phút,màu trắng trong, đã tôi,chưa tráng phủ gia công bề mặt quang học,đã mài cạnh,không có cốt thép, không có lớp phản chiếu,dày 10mm.Mới 100% | 89.16MTK | 3165.18USD |
| 2019-12-17 | CôNG TY Cổ PHầN NHôM VIệT PHáP SHAL VIệT NAM | Kính dán an toàn nhiều lớp dày13.52mm màu trắng trong ( 6mm kính cường lực màu trắng trong + 1.52mm PVB + 6mm kính cường lực màu trắng trong), KT: (330-1880)*(1000-1340)mm mới 100% | 357.34MTK | 11149.01USD |
| 2020-12-04 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG DâN DụNG Và THươNG MạI HOàNG QUâN | KÍNH DÁN AN TOÀN DẦY 10,38MM SOLAR CONTROL GREY (H<3660mm) (5mm kính màu trắng trong + 0,38mm PVB + 5mm kính Solar control màu Grey) KT:(502-1170)*(742-2161)mm mới 100% | 37.76MTK | 678.17USD |
| 2019-07-12 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG DâN DụNG Và THươNG MạI HOàNG QUâN | (Kính tôi an toàn)Kính hộp cường lực dầy 28mm(H<3660mm)trắng trong in hoa văn,Phôi kính Xinyi,hoa văn theo thiết kế in1màu(8mm cường lực trắng trong+12mmAr+8mm cường lực trắng trong in hoa văn)Mới100% | 21.99MTK | 1168.77USD |
| 2019-11-15 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG DâN DụNG Và THươNG MạI HOàNG QUâN | KÍNH HỘP CƯỜNG LỰC UỐN CONG DÀY 21MM LOW-E MÀU BLUE GREEN.(H<3660mm) (Gia công theo bản vẽ)(6mm kính cường lực màu F-Green+9mm Air+6mm kính cường lực Low-e màu Blue) mới 100% | 126.81MTK | 7827.98USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |