中国
DONG GUAN DA FENG IMPORT & EXPORT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
839,949.00
交易次数
13
平均单价
64,611.46
最近交易
2025/08/29
DONG GUAN DA FENG IMPORT & EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONG GUAN DA FENG IMPORT & EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 839,949.00 ,累计 13 笔交易。 平均单价 64,611.46 ,最近一次交易于 2025/08/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-10-03 | CôNG TY TNHH HH DREAM PRINTING | Máy gấp, dán thùng bìa, hộp giấy tự động, năm sản xuất 2019, model: SQ-1100DPC-R-E , số máy : serial :CA050919016, chủng loại giấy 200 ~ 800g, công suất 40~ 400m/ phút , điện áp 40KW,hàng mới 100% | 1.00SET | 203000.00USD |
| 2021-05-17 | CôNG TY TNHH HH DREAM PRINTING | Bộ phận xếp thùng bìa, hộp giấy bán tự động của máy gấp, dán thùng bìa hộp(dòng hàng số 1), năm sản xuất 2021, model: SO-2-500 , số máy : serial :CA0509521003, điện áp 2KW,hàng mới 100% | 1.00SET | 20000.00USD |
| 2022-12-22 | HH DREAM PRINTING COMPANY LTD | Electrically operated Au.tomatic folding and gluing machine, paper box, paper type 200 ~ 600g/M2, model: WO-750PC-R, capacity 20KW, voltage 380V/50HZ, NSX: DONGGUAN SOCO MACHINERY CO.,LTD. New 100% | 1.00Pieces | 98890.00USD |
| 2025-08-11 | CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA YU CHEN VIỆT NAM | Machine, CO2 welding used to weld metal, brand Ter, name: 250FX, model: MIG-250; voltage: 380V/50Hz; capacity: 7.7 kV. 100% brand new, (1 set = 1 server + 1 soldering iron + wire connection) | 15.00SET | 8100.00USD |
| 2021-05-17 | CôNG TY TNHH HH DREAM PRINTING | Bộ phận xếp thùng bìa, hộp giấy bán tự động của máy gấp, dán thùng bìa hộp(dòng hàng số 1), năm sản xuất 2021, model: SO-2-500 , số máy : serial :CA0509521003, điện áp 2KW,hàng mới 100% | 1.00SET | 20000.00USD |
| 2025-08-29 | CÔNG TY TNHH O-TA PRECISION INDUSTRY VIỆT NAM | Welding accessories, metal: Head clamp products (not electrically operated), size: 217*47.3*23 (mm). 100% brand new | 126.00PCE | 1447.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |