中国
HONGKONG RONGXING CHEMICAL IMP&EXP CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,010,195.40
交易次数
158
平均单价
12,722.76
最近交易
2025/05/05
HONGKONG RONGXING CHEMICAL IMP&EXP CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONGKONG RONGXING CHEMICAL IMP&EXP CO.,LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,010,195.40 ,累计 158 笔交易。 平均单价 12,722.76 ,最近一次交易于 2025/05/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-10-10 | DAI VIET CHEMICAL EQUIPMENT PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED | Acid dyes, whether or not premetallised, and preparations based thereon; mordant dyes and preparations based thereon Orange paper dye - Acid Orange is a powdered acid dye, 25kg/carton, 100% brand new | 2500.00KILOGRAMS | 1250.00USD |
| 2019-10-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI HOá CHấT TâN VIệT TRUNG | Hóa chất dùng trong lĩnh vực công nghiệp: Potassium Chlorate - KClO3 (CAS 3811-04-9), 25kg/bao, hàng mới 100% | 27000.00KGM | 12150.00USD |
| 2020-07-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI HOá CHấT TâN VIệT TRUNG | Hóa chất dùng trong lĩnh vực công nghiệp: Potassium Chlorate - KClO3 (CAS 3811-04-9), 25kg/bao, hàng mới 100% | 27000.00KGM | 12150.00USD |
| 2020-11-24 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI HóA CHấT THIếT Bị ĐạI VIệT | Hạt chống ẩm Silicagel (dạng hạt, CAS: 112926-00-8) size 2-4 mm, dùng hút ẩm cho máy móc thiết bị trong các ngành công nghiệp, 25kg/bao, hàng mới 100% | 22000.00KGM | 17380.00USD |
| 2019-08-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI HóA CHấT THIếT Bị ĐạI VIệT | Ôxit sắt đen 722 (Loại 2) - Iron Oxide Black 722 (Three Ring Brand-Kind 2) - Fe2O3 (CAS 1309-37-1), dạng bột, dùng trong công nghiệp sơn, 25kg/bao, hàng mới 100% | 10000.00KGM | 5000.00USD |
| 2019-08-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI HOá CHấT TâN VIệT TRUNG | Hóa chất dùng trong lĩnh vực công nghiệp: Potassium Chlorate - KClO3 (CAS 3811-04-9), 25kg/bao, hàng mới 100% | 27000.00KGM | 12150.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |