中国
QUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,029,481.25
交易次数
73
平均单价
14,102.48
最近交易
2025/03/20
QUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,029,481.25 ,累计 73 笔交易。 平均单价 14,102.48 ,最近一次交易于 2025/03/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-02-24 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN TRUNG VIỆT | ACRYLIC plastic sheet (MICA MMA), size: (610-1220)mm x 810mm x (3-14.5)mm, non-porous, not reinforced and surfaced, hard type, used in advertising. 100% new. | 10674.00KGM | 22415.40USD |
| 2021-03-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và PHáT TRIểN TRUNG VIệT | Màng nhựa từPVC(TARPAULIN)không dính,không xốp đã gia cố vật liệu dệt,nhà sx:FOSHAN TEXTILES IMPORT&EXPORT,dày0.28mm,Kth:(2.0-3.2)m x(50-95)m,chưa in hình in chữ,dùng làm vậtliệu trong inqcáo.Mới100%. | 40240.00KGM | 48288.00USD |
| 2020-09-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và PHáT TRIểN TRUNG VIệT | Màng in phun PVC tự dính một mặt. Kích thước: (0.914m-1.52m) x 50m, dạng cuộn, chưa in hình in chữ, dùng trong quảng cáo. Nhà sx: FOSHAN EMINENT INDUSTRY DEVELOPMENT CO., LTD. Hàng mới 100%. | 68202.50MTK | 30691.13USD |
| 2025-03-20 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN TRUNG VIỆT | PVC inkjet film, self-adhesive on one side. Size: (0.914-1.52)mx 50m, roll form, no printed images or text, used in advertising. 100% new. | 14090.00MTK | 6340.50USD |
| 2020-10-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và PHáT TRIểN TRUNG VIệT | Màng PP mờ tự dính một mặt. Kích thước: (0.914-1.52)m x 50m, dạng cuộn, chưa in hình in chữ, dùng trong quảng cáo. Nhà sx: FOSHAN EMINENT INDUSTRY DEVELOPMENT CO., LTD.Hàng mới 100%. | 24445.00MTK | 8555.75USD |
| 2020-07-17 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và PHáT TRIểN TRUNG VIệT | Mực in dạng lỏng ECO (ECO ink) của máy in phun kĩ thuật số dùng để in bạt quảng cáo,27 thùng carton (loại 1 lít/ lọ, 20 lọ/ thùng).NhàSx:FOSHAN EMINENT.Mới 100%. | 540.00LTR | 3240.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |