中国
CHANG CHUN CHEMICAL ( JIANGSU) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
895,935.00
交易次数
95
平均单价
9,430.89
最近交易
2025/09/08
CHANG CHUN CHEMICAL ( JIANGSU) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANG CHUN CHEMICAL ( JIANGSU) CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 895,935.00 ,累计 95 笔交易。 平均单价 9,430.89 ,最近一次交易于 2025/09/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-08-20 | CôNG TY TNHH SYNTHOMER VIệT NAM | Poly ( rượu Vinyl) không phân tán trong nước dạng nguyên sinh, Poly vinyl alcohol BF-26 nguyên liệu sản xuất keo dán. PTPL số 0553/N3.5/TĐ ngày 26/02/2005. | 6000.00KGM | 16500.00USD |
| 2021-06-12 | CôNG TY TNHH SYNTHOMER VIệT NAM | Poly ( rượu Vinyl) không phân tán trong nước dạng nguyên sinh, Poly vinyl alcohol BF-05 nguyên liệu sản xuất keo dán. PTPL số 0553/N3.5/TĐ ngày 26/02/2005. | 2000.00KGM | 5360.00USD |
| 2021-03-12 | CôNG TY TNHH SYNTHOMER VIệT NAM | Poly ( rượu Vinyl) không phân tán trong nước dạng nguyên sinh, Poly vinyl alcohol BF24 nguyên liệu sản xuất keo dán. PTPL số 0553/N3.5/TĐ ngày 26/02/2005. | 2000.00KGM | 4440.00USD |
| 2025-05-20 | CÔNG TY TNHH SYNTHOMER VIỆT NAM | Poly (Vinyl alcohol) is not dispersed in water in its original form, Poly vinyl alcohol BP-26 is a raw material for the production of adhesives. PTPL No. 0553/N3.5/TD dated February 26, 2005. | 2000.00KGM | 4000.00USD |
| 2025-03-04 | CÔNG TY TNHH SYNTHOMER VIỆT NAM | Poly (Vinyl alcohol) is not dispersed in water in its original form, Poly vinyl alcohol BP-17 is a raw material for the production of adhesives. PTPL No. 0553/N3.5/TD dated February 26, 2005. | 3000.00KGM | 5850.00USD |
| 2020-09-04 | CôNG TY TNHH SYNTHOMER VIệT NAM | Poly (rượu vinyl) không phân tán trong nước dạng nguyên sinh - Poly vinyl alcohol ( BP-04,BF-26,BP-26). Nguyên liệu sản xuất keo dán. Số 0553/N3.5/TĐ Ngày 26/02/2005 | 16000.00KGM | 31200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |