中国
PGI NONWOVENS (CHINA) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
126,805.85
交易次数
15
平均单价
8,453.72
最近交易
2022/04/06
PGI NONWOVENS (CHINA) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PGI NONWOVENS (CHINA) CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 126,805.85 ,累计 15 笔交易。 平均单价 8,453.72 ,最近一次交易于 2022/04/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-04-06 | CôNG TY Cổ PHầN Y Tế STEVIMED | Weighing more than 25 g/㎡ but not more than 70 g/㎡ Non-woven fabric from artificial filament, weight of 43 GSM, 1800 m long, 1800 mm wide, antistatic using medical supplies . New: 100%. | 2502.00KGM | 9558.00USD |
| 2021-07-07 | CôNG TY Cổ PHầN Y Tế STEVIMED | Vải không dệt từ filament nhân tạo,trọng lượng 35 GSM,khổ dài 2500 m,rộng 1600 mm, chống tĩnh điện dùng sx vật tư y tế.Mã hàng:SAD5686B-1325ST1.Hsx:PGI Nonwovens(China) co.,ltd. Mới:100%. | 5040.00KGM | 15220.80USD |
| 2022-04-06 | CôNG TY Cổ PHầN Y Tế STEVIMED | Weighing more than 25 g/㎡ but not more than 70 g/㎡ Non-woven fabric from artificial filament, weight of 35 GSM, size 2500 m long, 1600 mm wide, anti-static use of medical supplies. Hang: SCD5686B-1325ST1.HSX: PGI Nonwovens (China) CO., LTD . New: 100%. | 5040.00KGM | 15392.00USD |
| 2021-07-07 | CôNG TY Cổ PHầN Y Tế STEVIMED | Vải không dệt từ filament nhân tạo,trọng lượng 50GSM,khổ dài 2000 m,rộng 1200 mm,chống cồn, chống tĩnh điện dùng sx vật tư y tế.Mã hàng:SCD4664F-2920ST1.Hsx:PGI Nonwovens(China) co.,ltd. Mới:100%. | 600.00KGM | 2271.60USD |
| 2021-07-07 | CôNG TY Cổ PHầN Y Tế STEVIMED | Vải không dệt từ filament nhân tạo,trọng lượng 43GSM,khổ dài 1800 m,rộng 1200 mm,chống cồn, chống tĩnh điện dùng sx vật tư y tế.Mã hàng:SCD5033F-2918ST1.Hsx:PGI Nonwovens(China) co.,ltd. Mới:100%. | 1116.00KGM | 4225.18USD |
| 2022-04-06 | CôNG TY Cổ PHầN Y Tế STEVIMED | Weighing more than 25 g/㎡ but not more than 70 g/㎡ Non-woven fabric from artificial filament, weight of 43 GSM, 1800 m long, 1200 mm wide, antistatic using medical supplies . New: 100%. | 2418.00KGM | 9237.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |