中国
HONGKONG KINGBOX PRESSURE VESSEL LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
376,228.00
交易次数
10
平均单价
37,622.80
最近交易
2023/03/15
HONGKONG KINGBOX PRESSURE VESSEL LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONGKONG KINGBOX PRESSURE VESSEL LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 376,228.00 ,累计 10 笔交易。 平均单价 37,622.80 ,最近一次交易于 2023/03/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-01-30 | VIETNAM DCMC TRADING COMPANY LTD | Vỏ. chai chứa khí bằng thép đúc liền, hàn cổ, vỏ rỗng, dùng chứa khí N20, V=1 L, P=165 bar, nhà sx: Ningbo Junchuang Pressure Vessel Co., Ltd, hàng mới 100% (1 vỏ chai kẻm theo 1 nút bịt bằng nhựa) | 17280.00Pieces | 60480.00USD |
| 2022-11-29 | VIETNAM DCMC TRADING COMPANY LTD | Vỏ. chai chứa khí bằng thép đúc liền, hàn cổ, vỏ rỗng, dùng chứa khí N20, V=3.3 L, P=110 bar, nhà sx: Ningbo Junchuang Pressure Vessel Co., Ltd, hàng mới 100% (1 vỏ chai kèm theo 1 nút đậy bằng nhựa) | 3200.00Pieces | 35200.00USD |
| 2022-10-13 | VIETNAM DCMC TRADING COMPANY LIMITED | Gas cylinders made of seamless steel, welded neck, empty shell, used to store gas N20, V=0.95 L, P=110 bar, manufacturer: Ningbo Junchuang Pressure Vessel Co., Ltd, 100% brand new (1 bottle) 1 plastic stopper included) | 8640.00PIECES | 43200.00USD |
| 2022-11-29 | VIETNAM DCMC TRADING COMPANY LTD | Vỏ. chai chứa khí bằng thép đúc liền, hàn cổ, vỏ rỗng, dùng chứa khí N20, V=0.95 L, P=110 bar, nhà sx: Ningbo Junchuang Pressure Vessel Co., Ltd, hàng mới 100% (1 vỏ chai kèm theo 1 nút đậy bằng nhựa) | 8640.00Pieces | 38880.00USD |
| 2023-01-30 | VIETNAM DCMC TRADING COMPANY LTD | Vỏ. chai chứa khí bằng thép đúc liền, hàn cổ, vỏ rỗng, dùng chứa khí N20, V=0.6 L, P=16.5 bar, nhà sx: Ningbo Junchuang Pressure Vessel Co., Ltd, hàng mới 100% (1 vỏ chai kẻm theo 1 nút bịt bằng nhựa) | 19008.00Pieces | 57024.00USD |
| 2023-03-03 | VIETNAM DCMC TRADING COMPANY LIMITED | Gas cylinders made of seamless steel, welded neck, empty shell, used to store gas N20, V=3.3 L, P=165 bar, manufacturer: Ningbo Junchuang Pressure Vessel Co., Ltd, 100% brand new (1 year) bottle with a plastic stopper) | 4720.00Pieces | 40120.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |