中国
GUANGDONG SYMPHONY KERUILAI AIR COOLERS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
259,911.61
交易次数
35
平均单价
7,426.05
最近交易
2025/09/22
GUANGDONG SYMPHONY KERUILAI AIR COOLERS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG SYMPHONY KERUILAI AIR COOLERS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 259,911.61 ,累计 35 笔交易。 平均单价 7,426.05 ,最近一次交易于 2025/09/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-08-02 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ VINA NGUYêN PHONG | Máy làm mát không khí bằng bay hơi nước Model : KS30A 3P 380V 50Hz CS: 30.000M3/H Mới 100% hiệu Keruilai , 255 kg | 2.00PCE | 2120.00USD |
| 2020-12-22 | CôNG TY TNHH CôNG TRìNH Xử Lý MôI TRườNG ĐôNG THANH VIệT NAM | Máy làm mát không khí bằng bay hơi hoạt động bằng điện( sử dụng trong công nghiệp)Model KS36B, điện áp 380V, 50HZ, công suất 3 KW, Nhà SX Guangdong, năm sx 2019. Trọng lượng khoảng 160kg Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1284.50USD |
| 2024-12-20 | SC SOUTHERN | Evaporative air cooler, used in industry. Model: KM35C, capacity: 3kW, voltage: 380V/50Hz, 3 phase, brand Keruilai, manufacturer: GUANGDONG SYMPHONY KERUILAI AIR COOLERS CO.,LTD, 100% new | 4.00Pieces | 3132.00USD |
| 2020-12-22 | CôNG TY TNHH CôNG TRìNH Xử Lý MôI TRườNG ĐôNG THANH VIệT NAM | Máy làm mát không khí bằng bay hơi hoạt động bằng điện( sử dụng trong công nghiệp)Model KM35C, điện áp 380V, 50HZ, công suất 1,5 KW, NhàSX Guangdong, năm sx 2019.Trọng lượng khoảng 113kg.Hàng mới 100% | 10.00PCE | 8265.50USD |
| 2024-12-17 | NP VIET NAM MECHICAL ELECTRICAL REFRIGERATION JOINT STOCK COMPANY | Keruilai industrial evaporative air cooler, model KD18A. Capacity: 1.1KW, voltage 380V/3P/50HZ. 100% new | 12.00Pieces | 4056.00USD |
| 2020-12-22 | CôNG TY TNHH CôNG TRìNH Xử Lý MôI TRườNG ĐôNG THANH VIệT NAM | Máy làm mát không khí bằng bay hơi hoạt động bằng điện( sử dụng trong công nghiệp)Model KS36B, điện áp 380V, 50HZ, công suất 3 KW, Nhà SX Guangdong, năm sx 2019. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1284.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |