中国

NANJING LOTUS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

831,477.60

交易次数

267

平均单价

3,114.15

最近交易

2025/09/12

NANJING LOTUS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,NANJING LOTUS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 831,477.60 ,累计 267 笔交易。 平均单价 3,114.15 ,最近一次交易于 2025/09/12

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-05-19 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT THIếT Bị Y Tế DOãN GIA Đầu côn xanh bằng plastic (cắm vào pipette để hút máu làm xét nghiệm), dùng trong y tế. 1000ul (500 cái/túi-20 túi/thùng). Mã 36011000C. Hàng mới 100%. Hãng sx: Yancheng Yaohua Glass Instrument Co Ltd 100.00PAIL 2122.00USD
2019-08-14 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT THIếT Bị Y Tế DOãN GIA Băng bó bột (bột bó băng xương gẫy) không tẩm dược chất y tế 20cmx4.6m (36 cuộn/thùng). Hàng mới 100%. HãngSX: Yiwu Jiekang Medical Articles Co., Ltd. 2880.00ROL 1670.40USD
2020-01-16 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT THIếT Bị Y Tế DOãN GIA Túi đựng nước tiểu có van thẳng (250 chiếc/thùng). Dung tích: 2000ml. Hàng mới 100%. Hãng sx: Huaian City Tianyi Medical Instrument Co., Ltd. 20000.00PCE 2516.00USD
2025-03-12 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA Blue plastic cone tip (insert into pipette to draw blood for testing), used in medicine. 1000ul (500 pieces/bag-20 bags/carton), Code 36011000C. 100% new. Manufacturer: Yancheng Yaohua Glass Instrument Co Ltd. 500000.00PCE 1060.00USD
2019-04-18 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT THIếT Bị Y Tế DOãN GIA Ống đặt nội khí quản số 8.0. Mã FR32 (8.0mm) dùng trong y tế (100 cái/thùng). Hàng mới 100%. Hãng SX: Nanjing Hongan Medical Appliance Co., Ltd. 500.00PCE 174.50USD
2020-05-19 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT THIếT Bị Y Tế DOãN GIA Đầu côn vàng bằng plastic (cắm vào pipette để hút máu làm xét nghiệm), dùng trong y tế. 200ul (1000 cái/túi-20 túi/thùng). Mã 36010200C. Hàng mới 100%. Hãng sx: Yancheng Yaohua Glass Instrument Co Ltd 200.00PAIL 3160.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15