中国
CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
56,272,634.85
交易次数
1,689
平均单价
33,317.13
最近交易
2022/01/27
CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 56,272,634.85 ,累计 1,689 笔交易。 平均单价 33,317.13 ,最近一次交易于 2022/01/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-08-07 | CôNG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES | Gỗ ván mặt làm từ gỗ thích (Maple face veneer), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, kích thước 0.45mm x1250mm x2500mm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% | 1500.00PCE | 17610.00USD |
| 2019-10-01 | CôNG TY TNHH NGàNH Gỗ FU MING VIệT NAM | VTCGSM001#&Tấm gỗ ván lạng OAK ( làm lớp mặt) kích thước 2120 x 200 x 2mm/ tấm,, đã qua tẩm sấy chưa lắp ghép. Hàng mới 100% | 14481.30MTK | 181016.25USD |
| 2019-12-09 | CôNG TY TNHH VậT LIệU ĐIệN Và DụNG Cụ Cơ KHí TOàN PHáT | Đá mài(nhám xếp)hình tròn được kết khối bằng các hạt zirconia,để lắp vào các thiết bị cơ khí,hiệu TOPA,đế đỡ bằng kim loại và sợi,dùng để mài thép và inox,đường kính lỗ16mm,KT100mm, độ hạt 60,mới 100% | 3000.00PCE | 735.00USD |
| 2019-04-01 | CôNG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES | Gỗ ván bóc được làm từ gỗ bạch dương (Poplar core Veneer), kích thước 2.0mm x1270mm x1900mm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% | 9900.00PCE | 12375.00USD |
| 2020-12-10 | CôNG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES | Gỗ ván bóc làm từ gỗ anh đào (Cherry face veneer-Tên KH: Prunus serotina), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.45mmx1270mmx2520mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% | 2024.00PCE | 28943.20USD |
| 2019-12-09 | CôNG TY TNHH VậT LIệU ĐIệN Và DụNG Cụ Cơ KHí TOàN PHáT | Đá mài(nhám xếp)hình tròn được kết khối bằng các hạt calcined,để lắp vào các thiết bị cơ khí, hiệu TOPA,lõi bằng sợi, dùng để mài sắt, gỗ, kim loại, đường kính lỗ 16mm,Kthước 100mm,độ hạt P60,mới100% | 5000.00PCE | 760.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |