中国
GUI GANG MING TONG IMPORT & EXPORT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,901,682.20
交易次数
684
平均单价
23,248.07
最近交易
2023/02/24
GUI GANG MING TONG IMPORT & EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUI GANG MING TONG IMPORT & EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,901,682.20 ,累计 684 笔交易。 平均单价 23,248.07 ,最近一次交易于 2023/02/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-01-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU DKT | Ván bóc (ván mặt) loại D+ từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% | 4000.00TAM | 4800.00USD |
| 2021-03-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU DKT | Ván bóc (ván mặt) loại D từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% | 32000.00TAM | 32000.00USD |
| 2021-11-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU DKT | Ván bóc (ván mặt) loại D từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, đã qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% | 42000.00TAM | 50400.00USD |
| 2021-10-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU DKT | Ván bóc (ván mặt) loại D+ từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, đã qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% | 12600.00TAM | 18900.00USD |
| 2021-06-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU DKT | Ván bóc (ván mặt) loại D từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, đã qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% | 36000.00TAM | 43200.00USD |
| 2021-11-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU DKT | Sơn UV dùng để sơn phủ bề mặt ván gỗ ép, có nguồn gốc từ polyme acrylic, đã hòa tan trong môi trường không chứa nước. Nhãn hiệu: LONGJOY. Ký hiệu: LJ-342-150D-Z. (TL tịnh:1.100 Kg/thùng). Mới 100% | 15400.00KGM | 49280.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |