中国
FOSHAN GARDENS BUILDING MATERIALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,683,960.63
交易次数
1,628
平均单价
1,034.37
最近交易
2025/09/30
FOSHAN GARDENS BUILDING MATERIALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN GARDENS BUILDING MATERIALS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,683,960.63 ,累计 1,628 笔交易。 平均单价 1,034.37 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-25 | CôNG TY Cổ PHầN BITEXCO NAM LONG | Kính tôi nhiệt an toàn 496 x 267 x 3.2mm, dùng để lắp ghép cánh cửa ra vào ( 165 pcs) | 21.85MTK | 312.89USD |
| 2021-02-25 | CôNG TY Cổ PHầN ECO CAPITAL | Kính hộp nhiều lớp (Insulated Glass),model:PTTWD146,cách nhiệt,cách âm,dày 15mm.2 lớp,mỗi lớp dầy:3-5mm ,màu trắng,vát cạnh.không hiệu,dùng để sản xuất cửa kính,KT(mm):320.5x530.6xR2199.9x15.Mới 100%. | 4.76MTK | 320.01USD |
| 2022-10-18 | ECO CAPITAL JOINT STOCK COMPANY | Laminated Glass (Insulated Glass), model: PTTWD312, heat insulation, soundproof, thickness 15mm, 2 layers, each layer thickness:3-5mm,no effect, ribbed frosted glass,used for s/exporting glass doors,KT (mm):320.5*381.7*15,100% New | 19.08SQUARE METERS | 1402.00USD |
| 2021-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN ECO CAPITAL | Kính hộp nhiều lớp ( Insulated Glass),model: PTTWD173,cách nhiệt,cách âm,dày 15mm.2 lớp, mỗi lớp dầy:3-5mm ,màu trắng,không hiệu,dùng để sản xuất cửa kính, KT(mm):580.5x320.5x15. Mới 100%. | 56.56MTK | 3464.30USD |
| 2021-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN ECO CAPITAL | Kính hộp nhiều lớp ( Insulated Glass),model: PTTWD174,cách nhiệt,cách âm,dày 15mm.2 lớp, mỗi lớp dầy:3-5mm ,màu trắng, vát cạnh,không hiệu,dùng để sản xuất cửa kính, KT(mm):580.5x229x15. Mới 100%. | 6.91MTK | 423.24USD |
| 2021-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN ECO CAPITAL | Kính hộp nhiều lớp ( Insulated Glass),model: PTTWD173,cách nhiệt,cách âm,dày 15mm.2 lớp, mỗi lớp dầy:3-5mm ,màu trắng.không hiệu,dùng để sản xuất cửa kính, KT(mm):518x271x15. Mới 100%. | 21.90MTK | 1341.38USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |