越南

FURUKAWA AUTOMOTIVE PARTS(VIETNAM) INC

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,034,837.30

交易次数

3,242

平均单价

627.65

最近交易

2024/01/24

FURUKAWA AUTOMOTIVE PARTS(VIETNAM) INC 贸易洞察 (供应商)

过去5年,FURUKAWA AUTOMOTIVE PARTS(VIETNAM) INC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,034,837.30 ,累计 3,242 笔交易。 平均单价 627.65 ,最近一次交易于 2024/01/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-13 未公开 TSMHDXTANSHI#&Máy hướng dẫn xỏ tanshi 064 PC (Machine No: 85040-64; Model: PCD-05; công suất điện áp: 220V 0.5A) 1.00SET 1625.00USD
2022-05-12 未公开 HNG#&Ống tuýp nhựa cuộn - RCOT10-NC (Dùng luồn dây điện, là NPL phục vụ sản xuất bộ dây điện xe hơi) 300.00MTR 23.00USD
2022-05-06 未公开 HNG#&Ống tuýp nhựa cuộn - VO18X1(B) (Dùng luồn dây điện, là NPL phục vụ sản xuất bộ dây điện xe hơi) 200.00MTR 45.00USD
2022-05-26 未公开 HNG#&Ống tuýp nhựa cuộn - RCOT13 (Dùng luồn dây điện, là NPL phục vụ sản xuất bộ dây điện xe hơi) 800.00MTR 75.00USD
2022-05-28 未公开 HNBKL#&Băng keo lót - VS120 (bằng nhựa, dạng cuộn, khổ không quá 200mm, dùng bảo vệ bộ dây điện xe hơi) 360.00MTR 107.00USD
2022-05-12 未公开 HNA#&Dây điện - SHE-J B9521000 (chưa gắn đầu nối, điện áp AC30V-DC60V, cách điện bằng nhựa, dùng sản xuất bộ dây điện xe hơi) 1140.00MTR 276.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15