中国
DONGGANG JINDU FOOD CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,051,382.50
交易次数
46
平均单价
66,334.40
最近交易
2025/08/12
DONGGANG JINDU FOOD CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGANG JINDU FOOD CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,051,382.50 ,累计 46 笔交易。 平均单价 66,334.40 ,最近一次交易于 2025/08/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-04-18 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUY NAM | Frozen cooked clam meat - Frozen cooked clam meat- (Scientific name: Ruditapes Philippinarum), Packing: IQF, Net 88% Bulk 10kg/Ctn. Size: 1000-1500 PCS/KG | 50000.00KGM | 78000.00USD |
| 2020-05-23 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500) | 24000.00KGM | 52800.00USD |
| 2025-05-20 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUY NAM | Frozen cooked clam meat - Frozen cooked clam meat- (Scientific name: Ruditapes Philippinarum), Packing: IQF, Net 75% 1kg/Bag x 10 bags/Ctn. Size: 700-1000 PCS/KG | 14000.00KGM | 22120.00USD |
| 2019-05-29 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HUY NAM | Nghêu thịt đông lạnh Size 1000/1500 pcs/kg - sản phẩm mới qua sơ chế thông thường,bóc vỏ,bảo quản đông lạnh,hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT và 26/2015/TT-BCT | 24000.00KGM | 52800.00USD |
| 2019-09-05 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HảI TRí | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC | 48000.00KGM | 105600.00USD |
| 2019-10-21 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN XNK NôNG THủY HảI SảN NGUYêN TRâN | Thịt nghêu đông lạnh, bao gói: 10Kg/ctn, Size: 1000-1500 Con/kg. | 48.00TNE | 108000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |