中国
XUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
37,880.00
交易次数
12
平均单价
3,156.67
最近交易
2022/06/16
XUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 37,880.00 ,累计 12 笔交易。 平均单价 3,156.67 ,最近一次交易于 2022/06/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-16 | SKY LINK.,JSC | Cửa cuốn công nghiệp bằng thép, nhà sản xuất: WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO., LTD, kích thước: 6145x3200mm, bộ phận gồm: khung, mành, ray, bộ điều khiển, cáp điện, động cơ. Hàng mới 100% | 1.00SET | 2430.00USD |
| 2022-06-16 | SKY LINK.,JSC | Cửa cuốn công nghiệp bằng thép, nhà sản xuất: WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO., LTD, kích thước: 7460x3200mm, bộ phận gồm: khung, mành, ray, bộ điều khiển, cáp điện, động cơ. Hàng mới 100% | 1.00SET | 2995.00USD |
| 2022-06-16 | SKY LINK.,JSC | Cửa cuốn công nghiệp bằng thép, nhà sản xuất: WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO., LTD, kích thước: 6160x3200mm, bộ phận gồm: khung, mành, ray, bộ điều khiển, cáp điện, động cơ. Hàng mới 100% | 3.00SET | 7290.00USD |
| 2022-06-16 | SKY LINK.,JSC | Cửa cuốn công nghiệp bằng thép, nhà sản xuất: WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO., LTD, kích thước: 4060x3200mm, bộ phận gồm: khung, mành, ray, bộ điều khiển, cáp điện, động cơ. Hàng mới 100% | 1.00SET | 1820.00USD |
| 2022-06-16 | SKY LINK.,JSC | Cửa cuốn công nghiệp bằng thép, nhà sản xuất: WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO., LTD, kích thước: 6450x3200mm, bộ phận gồm: khung, mành, ray, bộ điều khiển, cáp điện, động cơ. Hàng mới 100% | 2.00SET | 5040.00USD |
| 2022-06-16 | SKY LINK.,JSC | Cửa cuốn công nghiệp bằng thép, nhà sản xuất: WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO., LTD, kích thước: 6410x3200mm, bộ phận gồm: khung, mành, ray, bộ điều khiển, cáp điện, động cơ. Hàng mới 100% | 1.00SET | 2520.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |