中国
JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,252,728.11
交易次数
2,377
平均单价
6,837.50
最近交易
2025/10/28
JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 16,252,728.11 ,累计 2,377 笔交易。 平均单价 6,837.50 ,最近一次交易于 2025/10/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-11-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâN KHảI PHú | Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) - Không dùng để bảo quản thực phẩm - Vacuum Metallized PET Film - Kích thước: 12mic x 820mm x 6000m/cuộn | 670.60KGM | 1247.32USD |
| 2019-12-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâN KHảI PHú | Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) - Không dùng để bảo quản thực phẩm - Vacuum Metallized PET Film - Kích thước: 12mic x 640mm x 6000m/cuộn | 1315.40KGM | 2446.64USD |
| 2020-01-09 | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TKT VIệT NAM | Màng PET chưa in, chưa qua xử lý(PET FILM) (12MIC*1057MM*12000M) (NLSX bao bì)- Áp theo mặt hàng tương tự CT:7354/TB-TCHQ (18/06/2014) | 4149.30KGM | 6265.44USD |
| 2019-02-27 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâN KHảI PHú | Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) - Vacuum Metallized PET Film, Kích thước 12mic x 720mm x 6000m/cuộn | 1351.40KGM | 2351.44USD |
| 2019-01-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâN KHảI PHú | Màng nhựa chưa in dạng cuộn, đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) - Vacuum Metallized PET Film, Kích thước 12mic x 660mm x 6000m/cuộn, không dùng bảo quản thực phẩm | 1146.20KGM | 2040.24USD |
| 2019-03-04 | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TKT VIệT NAM | Màng VMPET chưa in, chưa qua xử lý,có độ chắn quang ánh sáng OD2.5 (VMPET FILM OD2.5) (12MIC*780MM*12000M) (NLSX bao bì)- Áp theo mặt hàng tương tự CT:7354/TB-TCHQ (18/06/2014) | 6367.90KGM | 11143.83USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |