中国
JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,735,871.82
交易次数
82
平均单价
21,169.17
最近交易
2021/09/09
JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,735,871.82 ,累计 82 笔交易。 平均单价 21,169.17 ,最近一次交易于 2021/09/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-25 | CôNG TY TNHH VậT LIệU NHIệT PHáT LộC | Màng nhựa cán nhiệt Polyethylene Terephthalate (PET) dày 12 micromet,chưa gia cố,không có lớp bồi,xử lý corona cho sức căng bề mặt 52-60dyne dùng sx tấm nhựa.KT:1090mmx12000m/cuộn x228 cuộn Mới 100% | 50538.72KGM | 78335.02USD |
| 2019-05-31 | CôNG TY TNHH VậT LIệU NHIệT PHáT LộC | Màng nhựa cán nhiệt Polyethylene Terephthalate (PET) dày 12 micromet,chưa gia cố,không có lớp bồi,xử lý corona cho sức căng bề mặt 52-60dyne dùng sx tấm nhựa.KT:1080mmx12000m/cuộn x5cuộn Mới 100% | 1092.30KGM | 1835.06USD |
| 2020-08-01 | CôNG TY TNHH VậT LIệU NHIệT PHáT LộC | Màng nhựa cán nhiệt Polyethylene Terephthalate (PET) dày 12 micromet,chưa gia cố,không có lớp bồi,xử lý corona cho sức căng bề mặt 52-60dyne dùng sx tấm nhựa.KT:1090mmx12000m/cuộn x224 cuộn Mới 100% | 50212.50KGM | 84357.00USD |
| 2019-12-05 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THàNH DUY | Màng MPET đã xử lý dầu chẩu , kích thước 648mm x 18mic x 6000m (chưa in hình, in chữ, dùng cho sản xuất bao bì) - Hàng mới 100% | 2154.80KGM | 5602.48USD |
| 2019-12-05 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THàNH DUY | Màng MPET đã xử lý dầu chẩu , kích thước 1080mm x 18mic x 6000m (chưa in hình, in chữ, dùng cho sản xuất bao bì) - Hàng mới 100% | 2868.10KGM | 7457.06USD |
| 2019-07-17 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THàNH DUY | Màng Mpet ( Mpet film - Đã xử lý prime ) kích thước 648mm x 6000m x 12mic (chưa in hình, in chữ dùng cho sản xuất bao bì) - Hàng mới 100% | 3268.70KGM | 8433.25USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |