中国
NINGBO PINMED INSTRUMENTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,606,074.81
交易次数
475
平均单价
3,381.21
最近交易
2025/09/26
NINGBO PINMED INSTRUMENTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO PINMED INSTRUMENTS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,606,074.81 ,累计 475 笔交易。 平均单价 3,381.21 ,最近一次交易于 2025/09/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-10 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế THàNH THáI | Ống đặt nội khí quản; Model: GT014-100; Số 6.0 (không bóng, dùng trong y tế) để đặt nội khí quản trong các trường hợp bệnh nhân ngừng thở, khó thở; NSX: Ningbo Pinmed Instruments Co.,Ltd. Mới 100% | 1800.00PCE | 376.20USD |
| 2019-11-28 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU VIETLAND | Dây truyền dịch PM100010003 bằng nhựa size 23G, dài 150cm, đường kính cốc lọc 54mm hãng sản xuất NINGBO PINMED INSTRUMENTS CO.,LTD, hàng mới 100% | 142800.00PCE | 13994.40USD |
| 2022-10-21 | HOSPITALAR S.A | CAPITULO 90 INSTRUMENTOS Y APARATOS DE OPTICA, DEFOTOGRAFIA O DE CINEMATOGRAFIA, DE MEDIDA, DE CONTROL O DE PRECISION; INSTRUMENTOS Y APARATOS MEDICOQUIRURGICOS; PARTES Y ACCESORIOS DE ESTOSINSTRUMENTOS O APARATOS INSTRUMENTOS Y APARATOS DE MEDICINA... | 57000.00UNITY | 8595.00USD |
| 2019-11-06 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ HADIMED | Foley 3 nhánh; Model: GT022-300; Số 18 (Dùng trong y tế), quy cách: 1 chiếc/túi; NSX: Ningbo Pinmed Instruments Co.,Ltd / Trung Quốc; Hàng mới 100% | 200.00PCE | 67.74USD |
| 2020-08-10 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế THàNH THáI | Mask oxy kèm dây, có túi; Model: GT010-160; Cỡ S (Dùng trong y tế) dụng cụ giúp thở oxy bằng mask chụp; NSX: Ningbo Pinmed Instruments Co.,Ltd / Trung Quốc; Hàng mới 100% | 1000.00PCE | 361.50USD |
| 2022-10-21 | HOSPITALAR S.A | CAPITULO 90 INSTRUMENTOS Y APARATOS DE OPTICA, DEFOTOGRAFIA O DE CINEMATOGRAFIA, DE MEDIDA, DE CONTROL O DE PRECISION; INSTRUMENTOS Y APARATOS MEDICOQUIRURGICOS; PARTES Y ACCESORIOS DE ESTOSINSTRUMENTOS O APARATOS INSTRUMENTOS Y APARATOS DE MEDICINA... | 37100.00UNITY | 16496.30USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |