中国
QINGDAO GLORIOUS FUTURE ENERGY-SAVING GLASS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
345,628.49
交易次数
44
平均单价
7,855.19
最近交易
2025/08/09
QINGDAO GLORIOUS FUTURE ENERGY-SAVING GLASS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO GLORIOUS FUTURE ENERGY-SAVING GLASS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 345,628.49 ,累计 44 笔交易。 平均单价 7,855.19 ,最近一次交易于 2025/08/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-03-05 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SÉC | Sealed insulating glass (sealed insulating glass-6mm Low E Green HS+12 ARG+6MM HS)-24mm, size: 24mm thick, 350mm long*500mm wide, manufacturer: QINGDAO GLORIOUS FUTURE ENERGY-SAVING GLASS CO., LTD, sample, 100% new | 0.52MTK | 14.56USD |
| 2020-01-08 | CôNG TY TNHH SINH NAM METAL (VIệT NAM) | Kính an toàn làm bằng thủy tinh đã tôi,10mm light blue tempered glass, dày 10 ly, W:1.584m,H:2.534-2.844m,NSX:Qingdao Glorious Future Energy-Saving,mới100% | 299.90MTK | 5698.01USD |
| 2025-02-26 | CÔNG TY CỔ PHẦN BM WINDOWS | 10.38mm thick laminated safety glass (5C AN Solar control (JXNG11-80)#2 + 0.38 Clear PVB + 5C AN), brand: QINGDAO GLORIOUS, used in construction, 100% new | 1757.15MTK | 26357.25USD |
| 2019-09-16 | CôNG TY Cổ PHầN BM WINDOWS | Kính dán bán cường lực 3 lớp dày 21.52mm(Kính trắng bán cường lực 10mm+1.52mm PVB+Kính trắng bán cường lực 10mm),kt 775x5090mm,Nsx:Qingdao Glorious Future Energy-saving glass,mới 100%.(Hàng đền bù) | 18.06MTK | 1914.36USD |
| 2019-04-05 | CôNG TY Cổ PHầN BM WINDOWS | Kính dán an toàn 2 lớp dày 21.52 mm, đã gia công, dùng trong xây dựng (10mm Clear Heat Strengthened Glass+1.52mm PVB+10mm Clear Heat Strengthened Glass).Hàng mới 100% | 800.23MTK | 39851.45USD |
| 2025-03-27 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SÉC | Laminated safety glass, size: 930-2845mm long, 320-2911mm high, 17.52mm thick, not processed, used in construction, 100% new#& Price: 29.33 usd. | 191.97MTK | 5630.48USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |