中国
GUANGXI ZEFEI TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,241,200.00
交易次数
128
平均单价
9,696.88
最近交易
2024/03/19
GUANGXI ZEFEI TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI ZEFEI TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,241,200.00 ,累计 128 笔交易。 平均单价 9,696.88 ,最近一次交易于 2024/03/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-03-26 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XNK HOàNG NGHĩA | Tín hiệu phát khói - phát sáng dạng nổi màu da cam báo hiệu cấp cứu hàng hải (thời gian phát khói 15phút, thời gian phát sáng 2giờ), model QCYD 15-2-2, hiệu GOODBROTHER, mới 100% | 30.00PCE | 2430.00USD |
| 2021-07-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XNK HOàNG NGHĩA | Tín hiệu phát khói - phát sáng dạng nổi màu da cam báo hiệu cấp cứu hàng hải (thời gian phát khói 15phút, thời gian phát sáng 2giờ), model QCYD 15-2-2, hiệu GOOD BROTHER, mới 100% | 24.00PCE | 1944.00USD |
| 2023-08-18 | SAO VIET QUANG NINH COMPANY LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Controller (No case), model: QKTB-260/220, 220V, 260A current, not equipped with programming processor, used to control train transmission, material: steel, insulated plug, 100% new | 6.00Set | 7200.00USD |
| 2021-05-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XNK HOàNG NGHĩA | Đuốc cầm tay màu đỏ cấp cứu hàng hải, loại chiếu sáng được 1 phút, model HHY60-15000, hiệu GOOD BROTHER, mới 100% | 1080.00UNQ | 4860.00USD |
| 2021-05-07 | CôNG TY TNHH SAO VIệT - QUảNG NINH | Động cơ điện xoay chiều 3 pha phòng nổ dùng trong hầm lò, mã hiệu: YBS-90-4, Công suất 90KW, điện áp 660/1140V, vòng quay 1475v/p, NSX: JIANG SU MOON ELECTRIC CO.,LTD, mới 100%. | 1.00PCE | 6500.00USD |
| 2019-03-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XNK HOàNG NGHĩA | Tín hiệu khói dạng nổi màu da cam báo hiệu cấp cứu hàng hải, loại 15 phút, ký hiệu HS-3, kích thước (25 x 10)cm, do Trung Quốc sản xuất mới 100% | 30.00UNQ | 450.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |