新加坡
KODAK (SINGAPOR E) PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
678,700.00
交易次数
36
平均单价
18,852.78
最近交易
2020/07/02
KODAK (SINGAPOR E) PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KODAK (SINGAPOR E) PTE LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 678,700.00 ,累计 36 笔交易。 平均单价 18,852.78 ,最近一次交易于 2020/07/02。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ - Kỹ THUậT TOàN ấN | Phần mềm xử lý màn hình cho máy CTP và thời hạn sử dụng của phần mềm trong 1 năm - KODAK Prinergy Option Software -kodak Staccato Screening and Pre-paid service.P/N:015-0180A-105. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 5573.11USD |
| 2019-05-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ - Kỹ THUậT TOàN ấN | Máy chế bản ghi kẽm ( CTP ) chuyên dùng trong CN in : Kodak Trendsetter Q800 F-speed, S/N: TJ3244. Hiệu ; Kodak. Năm sản xuất 2019. Điện áp : 220V; CS:1,200W.Hàng mới 100% | 1.00PCE | 30482.20USD |
| 2019-09-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ - Kỹ THUậT TOàN ấN | Phần mềm xử lý màn hình cho máy CTP và thời hạn sử dụng của phần mềm trong 1 năm - KODAK Prinergy Option Software -kodak Staccato Screening and Pre-paid service.P/N:015-0180A-105. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 5573.11USD |
| 2019-02-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ - Kỹ THUậT TOàN ấN | Máy chế bản ghi kẽm ( CTP ) chuyên dùng trong CN in : Kodak Trendsetter Q800, P/N:015-01289A-02,S/N: TJ3112 Hiệu ; Kodak. Năm sản xuất 2019. Điện áp : 220V; CS:1,200W.Hàng mới 100% | 1.00PCE | 42500.00USD |
| 2019-09-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ - Kỹ THUậT TOàN ấN | Phần mềm điều khiển máy CTP và thời hạn sử dụng của phần mềm trong 1 năm - KODAK Prinergy EVO -High-End Software and Pre-paid service.P/N:015-01316A.Hàng mới 100% | 1.00PCE | 9474.27USD |
| 2019-09-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ - Kỹ THUậT TOàN ấN | Phần mềm xử lý màn hình cho máy CTP và thời hạn sử dụng của phần mềm trong 1 năm - KODAK Prinergy Option Software -kodak Staccato Screening and Pre-paid service.P/N:015-0180A-105. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 5573.11USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |