中国
WENZHOU ZHONGQI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,247,543.18
交易次数
111
平均单价
11,239.13
最近交易
2025/08/07
WENZHOU ZHONGQI IMPORT & EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WENZHOU ZHONGQI IMPORT & EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,247,543.18 ,累计 111 笔交易。 平均单价 11,239.13 ,最近一次交易于 2025/08/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-02-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ RồNG CHâU á | Máy làm túi siêu thị 470*2 (BAG MAKING MACHINE), không có model, không nhãn hiệu, công suất: 150-220 cái/phút, điện áp: 380V/50Hz. Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100% | 1.00SET | 18000.00USD |
| 2021-02-22 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU RồNG CHâU á | Máy băm màng nhựa tự động, không có model, công suất 150 lít/phút, điện áp 380V, NSX: ZHEJIANG LIFENG MACHINERY CO., LTD, hàng mới 100% | 1.00SET | 4000.00USD |
| 2019-09-27 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ RồNG CHâU á | Hạt nhựa PBAT, dùng để thổi túi/ bao bì sinh học tự phân hủy. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 1500.00USD |
| 2022-10-14 | HA NOI PLASTIC TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Blow moulding machines Plastic film blowing machine 600MM, model: SF-45x2/FM600, capacity: 15kW, 1 set is equal to 1 complete machine, NSX :WENZHOU ZHONGQI IMPORT & EXPORT CO.,LT, used to make plastic bags in the factory. New 100% | 1.00SET | 5000.00USD |
| 2025-02-10 | CÔNG TY TNHH XNK THIẾT BỊ MÁY MÓC VIỆT TRUNG | 800MM EXPRESS plastic bag cutting machine, model 800. Electric operation, capacity 1.3kw. used in the production of plastic bags. Manufacturer: ZHEJIANG LIFENG MACHINERY CO.,LTD, 100% new | 1.00SET | 5000.00USD |
| 2022-12-22 | VIET TRUNG MACHINERY EQUIPMENT XNK COMPANY LTD | Blow moulding machines Zi.pper bag film blowing machine, model BC-85, capacity 15kw, voltage 380V, 1 set by 1 disassembled synchronous machine, 100% brand new, no brand, NSX: ZHEJIANG LIFENG MACHINERY CO.,LTD | 6.00Set | 40800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |