中国
SAMMO CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,760,027.08
交易次数
290
平均单价
6,069.06
最近交易
2019/11/21
SAMMO CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SAMMO CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,760,027.08 ,累计 290 笔交易。 平均单价 6,069.06 ,最近一次交易于 2019/11/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-10-21 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TUấN íCH | Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ RED OAK (dài: 0.5-3.0m; rộng: 9-25cm; dày: 0.41mm), (tên k/h: Quercus spp) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. | 3719.34MTK | 1190.19USD |
| 2019-08-10 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TUấN íCH | Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ KHULIN (dài: 2.0-2.4m; rộng: 9-25cm; dày: 0.41mm), (tên k/h: Meliaceae) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. | 24598.67MTK | 9839.47USD |
| 2019-07-20 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TUấN íCH | Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ ACACIA (dài: 1.0-2.3m; rộng: 9-25cm; dày: 0.38-0.8mm), (tên k/h: Acacia auriculiformis) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. | 35469.17MTK | 14187.67USD |
| 2019-05-06 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TUấN íCH | Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ ACACIA (dài: 1.0-2.3m; rộng: 9-25cm; dày: 0.41mm), (tên k/h: Acacia auriculiformis) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. | 39460.81MTK | 16968.15USD |
| 2019-07-25 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TUấN íCH | Băng keo giấy 1 mặt, quy cách của 1 cuộn băng keo: chiều rộng 12mm, chiều dài 450m, độ dày keo 0.22mm, dùng để dán lên gỗ. Hàng mới 100% | 7000.00ROL | 2450.00USD |
| 2019-08-10 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TUấN íCH | Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ POPLAR (dài: 2.5m; rộng: 65cm; dày: 1.2mm), (tên k/h: Liriodendron tulipifera) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. | 1265.00PCE | 1138.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |