中国
SHENZHEN WONSUN MACHINERY & ELECTRICAL TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
587,977.22
交易次数
164
平均单价
3,585.23
最近交易
2025/10/27
SHENZHEN WONSUN MACHINERY & ELECTRICAL TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN WONSUN MACHINERY & ELECTRICAL TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 587,977.22 ,累计 164 笔交易。 平均单价 3,585.23 ,最近一次交易于 2025/10/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-04-20 | ANH PHUONG TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO LTD | Other APZ-220 automatic Barrier (Model: APZ-220; A set of controllers and barriers) for public transportation systems; Power source: 220VAC/50Hz, 100%new goods. | 16.00SET | 4160.00USD |
| 2025-07-15 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THIÊN LỘC | Automatic barrier, used for parking lots, Model: KDZ02, size: 330X268X965MM (straight barrier 6m), Manufacturer: SHENZHEN WONSUN MACHINERY & ELECTRICAL TECHNOLOGY, 100% new. | 20.00PCE | 3760.19USD |
| 2020-12-26 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ TTC VIệT NAM | Barrier điều khiển bằng cơ điện dùng để dừng đỗ giao thông đường bộ, cổng cảng và sân bay, Model: TCB-132 PRO . Chiều dài 3m thời gian nâng hạ 1,5S, nguồn điện 20V/50Hz, nhà SX : Wonsun, mới 100% | 11.00PCE | 2816.00USD |
| 2020-11-27 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ ANH PHươNG | Barrier tự động APZ-120_90 ( Model: APZ-120_90; một bộ gồm Bảng điều khiển và thanh chắn) dùng cho hệ thống giao thông công cộng; nguồn điện: 220VAC/50HZ, Hàng mới 100%. | 4.00SET | 1208.00USD |
| 2025-10-27 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ANH PHƯƠNG | Barrier automatic, Model: APZ-120, for the system of public transport, power source: 220VAC/50HZ, 100% brand new | 30.00SET | 9150.00USD |
| 2023-10-03 | ITES HA NOI JOINT STOCK COMPANY | Electromechanical equipment Parts of the automatic barrier door mechanism: control motor, 24VDC, 160W, used for automatic barriers with 180 degree folding bars, 2m+2m, product code: P39-1, Wonsun brand, 100% new | 2.00Pieces | 198.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |