中国
TORAY POLYTECH (NANTONG) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
20,024,972.64
交易次数
2,221
平均单价
9,016.20
最近交易
2025/09/30
TORAY POLYTECH (NANTONG) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TORAY POLYTECH (NANTONG) CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 20,024,972.64 ,累计 2,221 笔交易。 平均单价 9,016.20 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-03 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI QUốC Tế VIệT SING | Vải không dệt (SSS SR) khổ 340 mm, định lượng 17g/m2, chiều dài 9000m/cuộn, hàng mới 100%, dùng sản xuất bỉm trẻ em, hãng SX: Toray Polytech (Nantong) Co., Ltd | 936.36KGM | 2162.99USD |
| 2019-08-19 | CHI NHáNH MIềN BắC CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TIếP VậN GEMADEPT | Vải không dệt từ 100% polypropylene, mã SM SSS, khổ 315mm, định lượng 18gsm, chiều dài 7000m/cuộn, dùng trong sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100% | 52920.00MTK | 2576.67USD |
| 2021-03-11 | CHI NHáNH MIềN BắC CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TIếP VậN GEMADEPT | Vải không dệt từ filament (100% POLYPROPYLENE SPUNBONDED NON WOVEN FABRICS), mã SSMMS SF, khổ 220mm, định lượng 13gsm, chiều dài 7500m/cuộn, dùng trong sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100% | 1584000.00MTK | 43512.48USD |
| 2019-12-12 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI QUốC Tế VIệT SING | Vải không dệt (SMMS SF) khổ 220 mm, định lượng 13g/m2, chiều dài 7500m/cuộn, hàng mới 100%, dùng sản xuất bỉm trẻ em, hãng SX: Toray Polytech (Nantong) Co., Ltd | 1394.25KGM | 3025.52USD |
| 2019-08-19 | CHI NHáNH MIềN BắC CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TIếP VậN GEMADEPT | Vải không dệt từ 100% polypropylene, mã SM SSS, khổ 380mm, định lượng 18gsm, chiều dài 7000m/cuộn, dùng trong sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100% | 255360.00MTK | 12433.48USD |
| 2019-05-15 | CHI NHáNH MIềN BắC CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TIếP VậN GEMADEPT | Vải không dệt từ polyester filament, khổ 380mm, định lượng 18gsm, chiều dài 7000m/cuộn, dùng trong sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100% | 454860.00MTK | 23047.76USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |