中国香港
WEIMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
103,294.53
交易次数
157
平均单价
657.93
最近交易
2020/03/27
WEIMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WEIMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 103,294.53 ,累计 157 笔交易。 平均单价 657.93 ,最近一次交易于 2020/03/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-27 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi Xếp hình, mã hàng: SY6191ABCD, 97 chi tiết/bộ, 144 bộ/kiện, KT: 21*15.5*4.2cm, bằng nhựa, không dùng pin, hiệu: S, NSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO., LTD., mới 100% | 5.00UNK | 432.60USD |
| 2020-03-27 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi Bộ đàm, mã hàng: 1221-1, 2 chi tiết/bộ, 120 bộ/kiện, KT: 30*20*5cm, bằng nhựa và kim loại, có dùng pin, không hiệu, HSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO., LTD., mới 100% | 10.00UNK | 841.20USD |
| 2020-03-27 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi Bóng đá, mã hàng: FBS5, 30 quả/kiện, d=21cm, bằng da tổng hợp, không dùng pin, không hiệu, HSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO., LTD., mới 100% | 15.00UNK | 767.40USD |
| 2020-03-27 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi xếp hình, mã hàng: 64057, 28 chi tiết/bộ, 480 bộ/kiện, KT: 14.5*9.5*4cm, bằng nhựa, không dùng pin, hiệu: PRCK, NSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO., LTD., mới 100% | 20.00UNK | 1730.40USD |
| 2020-03-27 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Bể bơi phao, mã hàng: PD0218, 12 chiếc/kiện, KT: 130*85*55cm, bằng nhựa, không dùng pin, hiệu: Summer Baby, HSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO., LTD., mới 100% | 30.00UNK | 648.90USD |
| 2020-03-27 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Kính bơi, mã hàng: 705, 144 chiếc/kiện, KT: 8.5*13cm, bằng nhựa, không dùng pin, hiệu: WENFEI, HSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO., LTD., mới 100% | 10.00UNK | 902.30USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |